https://www.toyotatiengiang.com.vn/vnt_upload/product/05_2023/toyota-vios-mau-do-2023.png
Đỏ 3R3

VIOS 1.5E MT (3 túi khí)

  • Số chỗ ngồi
    5 chỗ
  • Kiểu dáng
    Sedan
  • Nhiên liệu
    Xăng
  • Xuất xứ
    Xe trong nước
Thông tin khác:

+ Số sàn 5 cấp

+ Động cơ xăng dung tích 1.496 cm3

Giá xe
458,000,000 VND

Các mẫu Vios khác

VIOS 1.5E CVT (3 túi khí)
Giá: 488,000,000 VND

5 chỗ ngồi

Hộp số tự động vô cấp

Động cơ xăng dung tích 1.496 cm3

VIOS 1.5G CVT
Giá: 545,000,000 VND

5 chỗ ngồi

Hộp số tự động vô cấp

Động cơ xăng dung tích 1.496 cm3

Thư viện
Ngoại thất

THIẾT KẾ GIÀU CẢM XÚC

VIOS mới với thiết kế giàu cảm xúc và công nghệ an toàn đạt chuẩn 5 sao sẽ là nguồn cảm hứng bất tận cho bạn khám phá mọi cung đường

Ngoại thất
Ăng-ten
Ăng-ten
Cụm đèn sau
Cụm đèn sau
Cụm đèn trước
Cụm đèn trước
Đầu xe
Đầu xe
Đuôi xe
Đuôi xe
Gương chiếu hậu ngoài
Gương chiếu hậu ngoài
Mâm xe
Mâm xe
Nội thất

TRUYỀN CẢM HỨNG TỪ

TIỆN NGHI VÀ THOẢI MÁI

Trải nghiệm không gian nội thất tinh tế, sang trọng với ngôn ngữ thiết kế hiện đại. Bảng điều khiển trung tâm với điểm nhấn là những đường mạ bạc liền mạch theo dạng dòng thác chảy từ trên xuống

Nội thất
Cụm đồng hồ
Cụm đồng hồ
Hệ thống điều hoà
Hệ thống điều hoà
Khoang hành lý
Khoang hành lý
Hàng ghế gập sau thẳng
Hàng ghế gập sau thẳng
Hệ thống giải trí
Hệ thống giải trí
Tính năng nổi bật
Vận hành êm ái, tiết kiệm nhiên liệu
Vios thế hệ mới hứa hẹn mang lại trải nghiệm thú vị phía sau tay lái nhưng vẫn tối ưu hoá khả năng ...
Thiết kế khí động học
Thiết kế khí động học giúp tối ưu các khí động, khắc phục các lực cản trên xe, giúp xe vận hành ...
Động cơ
Động cơ 2NR-FE (1.5L) mới được trang bị hệ thống điều phối van biến thiên thông minh kép VVT-I mang ...
Hộp số
Hộp số sàn 5 cấp giúp tiết kiệm nhiên liệu khi lưu thông qua nhiều địa hình khác nhau. Bảo trì ...
Thông số kỹ thuật
Kích thước Kích thước tổng thể bên ngoài (D x R x C) 4425 x 1730 x 1475
Kích thước tổng thể bên trong (D x R x C) 1895 x 1420 x 1205
Chiều dài cơ sở (mm) 2550
Chiều rộng cơ sở (Trước/ sau) (mm) 1475/1460
Khoảng sáng gầm xe (mm) 133
Bán kính vòng quay tối thiểu (m) 5.1
Trọng lượng không tải (kg) 1075
Dung tích bình nhiên liệu (L) 42
Trọng lượng toàn tải (kg) 1550
Động cơ Loại động cơ 2NR-FE (1.5L)
Số xy lanh 4
Dung tích xy lanh (cc) 1496
Tỉ số nén 11.5
Hệ thống nhiên liệu Phun xăng điện tử/Electronic fuel injection
Loại nhiên liệu Xăng/Petrol
Bố trí xy lanh Thẳng hàng/In line
Công suất tối đa (kW (Mã lực) @ vòng/phút) (79)107/6000
Mô men xoắn tối đa (Nm @ vòng/phút) 140/4200
Tiêu chuẩn khí thải Euro 4
Hệ thống ngắt/ mở động cơ tự động N/A
Hệ thống treo Trước Độc lập Macpherson/Macpherson strut
Sau Dầm xoắn/Torsion beam
Hệ thống lái Trợ lực tay lái Điện/Electric
Hệ thống tay lái tỉ số truyền biến thiên (VGRS) Không có/Without
Vành & lốp xe Loại vành Mâm đúc/Alloy
Kích thước lốp 185/60R15
Lốp dự phòng Mâm đúc/Alloy
Phanh Trước Đĩa thông gió/Ventilated disc 15"
Sau Đĩa đặc/Solid disc
Tiêu thụ nhiên liệu Kết hợp 5.92
Trong đô thị 7.74
Ngoài đô thị 4.85
Chính sách bảo hành | Chính sách bảo mật thông tin cá nhân | Chính sách và điều khoản
dathongbao
Giấy phép kinh doanh số : 1201522745 | cấp ngày : 29/12/2016 | Cơ quan cấp: Sở kế hoạch và đầu tư tỉnh Tiền Giang