https://www.toyotatiengiang.com.vn/vnt_upload/product/12_2021/Camry-20Q-trang-ngoc-trai-089.png
Trắng ngọc trai 089
Hình 360 độ

CAMRY 2.5Q

  • Số chỗ ngồi
    5 chỗ
  • Kiểu dáng
    Sedan
  • Nhiên liệu
    Xăng
  • Xuất xứ
    Xe nhập khẩu
Thông tin khác:
+ Số tự động 8 cấp
+ Động cơ xăng dung tích 2.494 cc
Giá xe
1,413,000,000 VND

Các mẫu Camry khác

CAMRY 2.0Q
Giá: 1,220,000,000 VND

5 chỗ ngồi

Hộp số tự động vô cấp

Động cơ xăng

CAMRY 2.5HV
Giá: 1,495,000,000 VND

5 chỗ ngồi

Hộp số tự động vô cấp

Động cơ Xăng + Điện

CAMRY 2.0G
Giá: 1,105,000,000 VND
• Số chỗ ngồi : 5 chỗ 
• Kiểu dáng : Sedan 
• Nhiên liệu : Xăng 
• Xuất xứ : Xe nhập khẩu 
Thư viện
Ngoại thất

NGÔN NGỮ THIẾT KẾ: THÔNG MINH GIÀU CẢM XÚC

Phiên bản Camry 2019 mang đến một diện mạo mới mẻ, vô cùng bắt mắt với sự liền mạch trong mọi chi tiết thiết kế, là tâm điểm thu hút những ánh nhìn mỗi khi lướt bánh.

Ngoại thất
Cửa sổ trời
Cửa sổ trời
Cụm đèn trước
Cụm đèn trước
Cụm đèn sau
Cụm đèn sau
Nội thất

Nội thất sang trọng, đẳng cấp

Nội thất rộng rãi, tiện nghi được cải tiến với công nghệ hiện đại, tạo nên không gian đẳng cấp và yên bình.

Nội thất
Hàng ghế sau
Hàng ghế sau
Ghế ngồi
Ghế ngồi
Bảng điều khiển ở ghế sau
Bảng điều khiển ở ghế sau
Tính năng nổi bật
Động cơ
Được nâng cấp với động cơ xăng 4 xylanh 2.5L Dynamic Force mã A25A-FKS, sử dụng van biến thiên điều ...
Hộp số tự động
Được trang bị hộp số tự động 8 cấp Direct shift mang đến khả năng vận hành mượt mà, tiết kiệm ...
Phụ kiện chính hãng
Thông số kỹ thuật
Kích thước Kích thước tổng thể bên ngoài (D x R x C) 4885x 1840 x 1445
Kích thước tổng thể bên trong (D x R x C) N/A
Chiều dài cơ sở (mm) 2825
Chiều rộng cơ sở (Trước/ sau) (mm) 1580/1605
Khoảng sáng gầm xe (mm) 140
Bán kính vòng quay tối thiểu (m) 5,8
Trọng lượng không tải (kg) 1560
Dung tích bình nhiên liệu (L) 60
Trọng lượng toàn tải (kg) N/A
Động cơ Loại động cơ 2AR-FE, 4 xy lanh thẳng hàng, 16 van, DOHC, VVT-i kép, ACIS
Số xy lanh 4
Dung tích xy lanh (cc) 2494
Tỉ số nén N/A
Hệ thống nhiên liệu Phun xăng đa điểm
Loại nhiên liệu Xăng không chì
Bố trí xy lanh Thẳng hàng
Công suất tối đa (kW (Mã lực) @ vòng/phút) 135/6000
Mô men xoắn tối đa (Nm @ vòng/phút) 235/4100
Tiêu chuẩn khí thải N/A
Hệ thống ngắt/ mở động cơ tự động N/A
Hệ thống treo Trước Mc Pherson/McPherson Struts
Sau Double Wishbone
Hệ thống lái Trợ lực tay lái N/A
Hệ thống tay lái tỉ số truyền biến thiên (VGRS) N/A
Vành & lốp xe Loại vành Mâm đúc
Kích thước lốp 235/45R18
Lốp dự phòng Full size spare tires(aluminum)
Phanh Trước Đĩa tản nhiệt
Sau Đĩa đặc
Tiêu thụ nhiên liệu Kết hợp 7.56
Trong đô thị 11.29
Ngoài đô thị 5.4
Tải Catalogue
Chính sách bảo hành | Chính sách bảo mật thông tin cá nhân | Chính sách và điều khoản
dathongbao
Giấy phép kinh doanh số : 1201522745 | cấp ngày : 29/12/2016 | Cơ quan cấp: Sở kế hoạch và đầu tư tỉnh Tiền Giang
suncity oxbet bk8 s666 11bet zbet lode88 12bet nbet hb88 kubet77 fcb8 k8 mig8 top88 sbobet vnloto onebox63 vwin bet69 zowin win2888 sun hotlive bet168 ibet888 33win bong99 kubet w88 bong88 m88 vn88 xoso66 vobo88 binh88 jdb666 corona888 kimlong90 hb88g pua88 dd7 8xbet