https://www.toyotatiengiang.com.vn/vnt_upload/product/08_2020/ZVG10R-DHXEBT_4X7_01-600x249.jpg
Nâu 4x7

COROLLA CROSS 1.8V

  • Number of seats
    5 chổ
  • Kiểu dáng
    SUV
  • Fuel
    Gasoline
  • Made in
    Xe nhập khẩu
Other Information:

+ Xuất xứ: Xe nhập khẩu

+ Kiểu dáng: SUV

Car Price
860,000,000 VND

Các mẫu COROLLA CROSS khác

HILUX 2.4AT
Price: 730,000,000 VND

Năm sản xuất: 2020

Số Km: 57.000

COROLLA CROSS 1.8V
Price: 760,000,000 VND

5 chỗ ngồi

Hộp số tự động vô cấp CVT

Động cơ xăng

COROLLA CROSS 1.8V
Price: 955,000,000 VND

5 chỗ ngồi

Hộp số tự động vô cấp CVT

Động cơ xăng

Gallery
Exterior
Ngoại hình ấn tượng, năng động - Định hướng thiết kế của Corolla Cross nhắm tới xu hướng trưởng thành và đô thị, khác biệt với các mẫu xe hiện tại của Toyota.
Exterior
Đầu xe
Đầu xe
Mâm xe
Mâm xe
Thân xe
Thân xe
Đuôi xe
Đuôi xe
Furniture

Không gian vượt chuẩn - Không gian cabin rộng rãi và thoải mái có thể dễ dàng tùy chỉnh, giúp mọi hành trình dài trở nên sảng khoái hơn.

Furniture
Bảng đồng hồ
Bảng đồng hồ
Hệ thống điều hoà
Hệ thống điều hoà
Khoang hành lí
Khoang hành lí
Thiết kế tiện nghi
Thiết kế tiện nghi
Feature focus
Động cơ
Động cơ 2ZR-FE tích hợp các công nghệ DOHC, Dual VVT-i, ACIS giúp vận hành êm ái, tăng tốc nhanh, tiết ...
Hộp số
Corolla Cross được trang bị hộp số CVT mang đến khả năng tăng tốc nhẹ nhàng, vận hành mượt mà, êm ...
Định hướng thiết kế toàn cầu mới TNGA
Định hướng thiết kế toàn cầu mới TNGA mang đến cảm giác lái êm ái, thoải mái phù hợp với khách ...
Specifications
Kích thước Kích thước tổng thể bên ngoài (D x R x C) N/A
Kích thước tổng thể bên trong (D x R x C) N/A
Chiều dài cơ sở (mm) N/A
Chiều rộng cơ sở (Trước/ sau) (mm) N/A
Khoảng sáng gầm xe (mm) N/A
Bán kính vòng quay tối thiểu (m) N/A
Trọng lượng không tải (kg) N/A
Dung tích bình nhiên liệu (L) N/A
Trọng lượng toàn tải N/A
Động cơ Loại động cơ N/A
Số xy lanh N/A
Dung tích xy lanh (cc) N/A
Tỉ số nén N/A
Hệ thống nhiên liệu N/A
Loại nhiên liệu N/A
Bố trí xy lanh N/A
Công suất tối đa (kW (Mã lực) @ vòng/phút) N/A
Mô men xoắn tối đa (Nm @ vòng/phút) N/A
Tiêu chuẩn khí thải N/A
Hệ thống ngắt/ mở động cơ tự động N/A
Hệ thống treo Trước N/A
Sau N/A
Hệ thống lái Trợ lực tay lái N/A
Hệ thống tay lái tỉ số truyền biến thiên (VGRS) N/A
Vành & lốp xe Loại vành N/A
Kích thước lốp N/A
Lốp dự phòng N/A
Phanh Trước N/A
Sau N/A
Tiêu thụ nhiên liệu Kết hợp N/A
Trong đô thị N/A
Ngoài đô thị N/A
Chính sách bảo hành | Chính sách bảo mật thông tin cá nhân | Chính sách và điều khoản
dathongbao
Giấy phép kinh doanh số : 1201522745 | cấp ngày : 29/12/2016 | Cơ quan cấp: Sở kế hoạch và đầu tư tỉnh Tiền Giang
suncity oxbet bk8 s666 11bet zbet lode88 12bet nbet hb88 kubet77 fcb8 k8 mig8 top88 sbobet vnloto onebox63 vwin bet69 zowin win2888 sun hotlive bet168 ibet888 33win bong99 kubet w88 bong88 m88 vn88 xoso66 vobo88 binh88 jdb666 corona888 kimlong90 hb88g pua88 dd7 8xbet