Thursday, 10/01/2019, 10:53

HÌNH ẢNH

MÀU XE

 

ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT

 

ĐƠN GIÁ (VND)

Toyota Rush

 

 

  1. Đỏ R54
  2. Đồng 4T3
  3. Đỏ 3Q3
  4. Đen X12
  5. Bạc 1E7

TOYOTA RUSH S 1.5AT

- 07 chỗ ngồi / Số tự động 6 cấp
- Động cơ xăng 3456cc; Dual
- DxRxC (mm): 4915 x 1850 x 1890
- Hệ thống cân bằng góc chiếu

 

 

668.000.000 VND

NHẬP KHẨU

Toyota Avanza

 

 

  1. Xanh 8X2
  2. Đen X12
  3. Be T23
  4. Bạc 1E7
  5. Xám 1G3

 

 

 

 

  1. Xanh 8X2
  2. Đen X12
  3. Be T23
  4. Bạc 1E7
  5. Xám 1G3

TOYOTA AVANZA 1.3MT

- 07 chỗ ngồi / Số Sàn 5 cấp
- Động cơ xăng 1329cc; 5MT
- DxRxC (mm): 4190 x 1660 x 1695
- Khóa cửa điện/Chức năng khóa cửa từ xa
- Cửa sổ điều chỉnh điện

 

TOYOTA AVANZA 1.5AT

- 07 chỗ ngồi / Số tự động 6 cấp
- Động cơ xăng 1329cc; 4AT
- DxRxC (mm): 4190 x 1660 x 1695
- Khóa cửa điện/Chức năng khóa cửa từ xa
- Cửa sổ điều chỉnh điện

 

 

 

 

537.000.000 VND

NHẬP KHẨU

 

 

 

 

 

593.000.000 VND

NHẬP KHẨU

Toyota Camry

 

  1. Trắng Ngọc Trai 070
  2. Nâu 4W9
  3. Nâu Vàng 4R0
  4. Đen 218
  5. Bạc 1D4

 

 

 

 

  1. Trắng Ngọc Trai 070
  2. Nâu 4W9
  3. Nâu Vàng 4R0
  4. Đen 218
  5. Bạc 1D4

 

 

  1. Trắng Ngọc Trai 070
  2. Nâu 4W9
  3. Nâu Vàng 4R0
  4. Đen 218
  5. Bạc 1D4

 

TOYOTA CAMRY 2.0 E

- 05 Chỗ ngồi/điều hòa tự động 2 vùng/Số tự động 6 cấp
- Động cơ xăng dung tích 1.998 cc/Dual VVT-iW - D-4S
- D x R x C (mm): 4850 x 1825 x 1470

 

 

TOYOTA CAMRY 2.5 G

- 05 Chỗ ngồi/điều hòa tự động 2 vùng/Số tự động 6 cấp
- Động cơ xăng dung tích 2.494 cc/Dual VVT-iW - D-4S
- D x R x C (mm): 4850 x 1825 x 1470

 

 

 

 

TOYOTA CAMRY 2.5 Q

- 05 Chỗ ngồi/điều hòa tự động 3 vùng/Số tự động 6 cấp
- Động cơ xăng dung tích 2.494 cc/Dual VVT-iW - D-4S
- D x R x C (mm): 4850 x 1825 x 1470

 

 

 

997.000.000 VND

 

 

 

 

 

 

 

 

1.161.000.000 VND

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

1.302.000.000 VND

 

Toyota Vios

 

  1. Đen (218)
  2. Bạc (1D4)
  3. Nâu
  4. Vàng (4R0)
  5. Trắng (040)

 

 

 

 

 

 

 

 

  1. Đen (218)
  2. Bạc (1D4)
  3. Nâu
  4. Vàng (4R0)
  5. Trắng (040)

 

 

  1. Đen (218)
  2. Bạc (1D4)
  3. Nâu
  4. Vàng (4R0)
  5. Trắng (040)

 

 

TOYOTA VIOS 1.5 E (MT)

- 05 Chỗ ngồi/Số sàn 5 cấp/Ghế Nỉ
- Động cơ xăng 1496cc/Dual VVT-i
- D x R x C (mm): 4410 x 1700 x1475

TOYOTA VIOS 1.5 G (CVT)

- 05 Chỗ ngồi/Số tự động vô cấp/Ghế Nỉ
- Động cơ xăng 1496cc/Dual VVT-i
- D x R x C (mm): 4410 x 1700 x1475

TOYOTA VIOS 1.5 E (CVT)

- 05 Chỗ ngồi/Số tự động vô cấp/Ghế Nỉ
- Động cơ xăng 1496cc/Dual VVT-i
- D x R x C (mm): 4410 x 1700 x1475

 

531.000.000 VND

 

 

 

 

 

606.000.000 VND

 

 

569.000.000 VND

 

Toyota Corolla Altis

 

 

 

 

  1. Đen (218)
  2. Bạc (1D4)
  3. Nâu (4W9)
  4. Trắng (040)

 

 

 

 

 

  1. Đen (218)
  2. Bạc (1D4)
  3. Nâu (4W9)
  4. Trắng (040)

 

 

 

 

  1. Đen (218)
  2. Bạc (1D4)
  3. Nâu (4W9)
  4. Trắng (040)

 

 

  1. Đen (218)
  2. Bạc (1D4)
  3. Nâu (4W9)
  4. Trắng (040)

 

 

 

 

  1. Đen (218)
  2. Bạc (1D4)
  3. Nâu (4W9)
  4. Trắng (040)

COROLLA ALTIS 1.8 E (MT)

- 05 Chỗ ngồi/Số sàn 6 cấp/Ghế Nỉ
- Động cơ xăng 1798cc/Dual VVT-i
- D x R x C (mm): 4620 x 1775 x 1460

COROLLA ALTIS 1.8 E (CVT)

- 05 Chỗ ngồi/Số tự động vô cấp/Ghế Da
- Động cơ xăng 1798cc/Dual VVT-i
- D x R x C (mm): 4620 x 1775 x 1460

COROLLA ALTIS 1.8 G (CVT)

- 05 Chỗ ngồi/Số tự động vô cấp/Ghế Da- Động cơ xăng 1798cc/Dual VVT-i
- D x R x C (mm): 4620 x 1775 x 1460

COROLLA ALTIS 2.0 V

- 05 Chỗ ngồi/Số tự động vô cấp/Ghế Da
- Động cơ xăng 1987cc/Dual VVT-i
- D x R x C (mm): 4620 x 1775 x 1460

COROLLA ALTIS 2.0 V SPORT

- 05 Chỗ ngồi/Số tự động vô cấp/Ghế Da
- Động cơ xăng 1987cc/Dual VVT-i
- D x R x C (mm): 4620 x 1775 x 1460

 

 

 

697.000.000 VND

 

 

733.000.000 VND

 

 

791.000.000 VND

 

 

 

889.000.000 VND

 

 

 

932.000.000 VND

 

Toyota Hilux

 

 

 

  1. Cam Ánh Kim (4R8)
    Ghi
  2. Bạc (1D6)
  3. Xám (1G3)
  4. Đen (218)
  5. Đỏ (3T6)
  6. Trắng (040)

 

 

  1. Cam Ánh Kim (4R8)
    Ghi
  2. Bạc (1D6)
  3. Xám (1G3)
  4. Đen (218)
  5. Đỏ (3T6)
  6. Trắng (040)

 

  1. Cam Ánh Kim (4R8)
    Ghi
  2. Bạc (1D6)
  3. Xám (1G3)
  4. Đen (218)
  5. Đỏ (3T6)
  6. Trắng (040)

TOYOTA HILUX 2.4E 4x2 AT MLM

- 05 Chỗ ngồi/số tự động 6 cấp/Ghế nỉ
- Ô tô tải/Pick up cabin kép
- Động cơ dầu dung tích 2393 cc, 4x2
- D x R x C (mm): 5330 x 1855 x 1815

TOYOTA HILUX 2.4G 4x4 MT

- 05 Chỗ ngồi/Số tay 6 cấp/Ghế nỉ
- Ô tô tải/Pick up cabin kép
- Động cơ dầu dung tích 2393 cc, 4x4
- D x R x C (mm): 5330 x 1855 x 1815

TOYOTA HILUX 2.8 G 4X4 AT MLM
- 05 Chỗ ngồi/Số tự động 6 cấp/Ghế nỉ
- Ô tô tải/Pick up cabin kép
- Động cơ dầu dung tích 2755 cc, 4x4
- D x R x C (mm): 5330 x 1855 x 1815

 

 

 

695.000.000 VND

Nhập khẩu Thái Lan

 

793.000.000 VND

Nhập khẩu Thái Lan

 

878.000.000 VND

Nhập khẩu Thái Lan

 

Toyota yaris

 

  1. Xám (1G3)
  2. Đen (218)
  3. Bạc (1D4)
  4. Đỏ (3S1)
  5. Cam (4R8)
  6. Vàng (6W2)
  7. Trắng (040)

TOYOTA YARIS G (CVT)

- 05 Chỗ ngồi/Số tự động vô cấp/Ghế Nỉ
- Động cơ xăng 1496cc/Dual VVT-i
- D x R x C (mm): 4115 x 1700 x1475

650.000.000 VND

Nhập khẩu Thái Lan

Toyota Fortuner

 

 

 

  1. Nâu (4W9)
  2. Bạc (1D4)
  3. Xám (1G3)
  4. Đen (218)
  5. Trắng Ngọc

Trai (070)

 

 

 

  1. Nâu (4W9)
  2. Bạc (1D4)
  3. Xám (1G3)
  4. Đen (218)
  5. Trắng Ngọc

Trai (070)

 

 

 

 

  1. Nâu (4W9)
  2. Bạc (1D4)
  3. Xám (1G3)
  4. Đen (218)
  5. Trắng Ngọc

Trai (070)

 

 

  1. Nâu (4W9)
  2. Bạc (1D4)
  3. Xám (1G3)
  4. Đen (218)
  5. Trắng Ngọc

Trai (070)

TOYOTA FORTUNER 2.4G 4x2 (MT)

- 07 Chỗ ngồi/Số tay 6 cấp/Ghế nỉ
- Động cơ dầu dung tích 2.393 cc
- D x R x C (mm): 4795 x 1855 x 1835

TOYOTA FORTUNER 2.4G 4x2 (AT)

- 07 Chỗ ngồi/Số tự động 6 cấp/Ghế nỉ
- Động
cơ dầu dung tích 2.393 cc
- D x R x C (mm): 4795 x 1855 x 1835
- D x R x C (mm): 4795 x 1855 x 1835

TOYOTA FORTUNER 2.7V 4x2

- 07 Chỗ ngồi/Số tự động 6 cấp/Ghế nỉ
- Động cơ xăng dung tích 2694 cc, 4x2
- D x R x C (mm): 4795 x 1855 x 1835

TOYOTA FORTUNER 2.8V 4x4

- 07 Chỗ ngồi/Số tự động 6 cấp/Ghế nỉ
- Động cơ dầu dung tích 2755 cc, 4x4
- D x R x C (mm): 4795 x 1855 x 1835

 

 

1.026.000.000 VND

NHẬP KHẨU INDONESIA

 

1.094.000.000 VND

NHẬP KHẨU INDONESIA

 

1.150.000.000 VND

NHẬP KHẨU INDONESIA

 

1.354.000.000 VND

NHẬP KHẨU INDONESIA

 

Toyota Innova

 

 

 

  1. Trắng 040
  2. Bạc 1D6
  3. Xám 1G3
  4. Trắng 040

 

 

 

 

  1. Đồng 4V8
  2. Bạc 1D6
  3. Xám 1G3
  4. Trắng 040
  5. Trắng Ngọc Trai 070

 

 

 

  1. Trắng Ngọc Trai 070
  2. Đen 218
  3. Đỏ 3R3

 

 

 

 

 

 

  1. Đồng 4V8
  2. Bạc 1D6
  3. Xám 1G3
  4. Trắng 040
  5. Trắng Ngọc Trai 070

TOYOTA INNOVA 2.0 E

- 08 Chỗ ngồi/Số tay 5 cấp/Ghế nỉ
- Động cơ xăng dung tích 1998 cc/Dual VVT-i
- D x R x C (mm): 4735 x 1830 x 1795

TOYOTA INNOVA 2.0 G

- 08 Chỗ ngồi/Số tự động 6 cấp/Ghế nỉ
- Động cơ xăng dung tích 1998 cc/Dual VVT-i
- D x R x C (mm): 4735 x 1830 x 1795

TOYOTA INNOVA VENTURER

- 08 Chỗ ngồi/Số tự động 6 cấp/Ghế nỉ
- Động cơ xăng dung tích 1998 cc/Dual VVT-i
- D x R x C (mm): 4735 x 1830 x 1795

TOYOTA INNOVA 2.0 V

- 07 Chỗ ngồi/Số tự động 6 cấp/Ghế Da
- Động cơ xăng dung tích 1998 cc/Dual VVT-i
- D x R x C (mm): 4735 x 1830 x 1795

 

 

743.000.000 VND

 

 

817.000.000 VND

 

 

 

855.000.000 VND

 

 

 

945.000.000 VND

 

Toyota Wigo

 

 

 

  1. Trắng (W09)
  2. Đỏ (R40)
  3. Xám (1G3)
  4. Đen (X12)
  5. Cam (R71)
  6. Bạc (1E7)

 

 

 

 

 

  1. Trắng (W09)
  2. Đỏ (R40)
  3. Xám (1G3)
  4. Đen (X12)
  5. Cam (R71)
  6. Bạc (1E7)

TOYOTA WIGO 1.2MT

- 05 chỗ ngồi / Số sàn 5 cấp
- Động cơ xăng 1197cc; 3NR-VE (1.2L)
- DxRxC (mm): 3660 x 1600 x 1520
- Hệ thống báo động
- Hệ thống mã hóa khóa động cơ

TOYOTA WIGO 1.2AT

- 05 chỗ ngồi / Số tự động 4 cấp
- Động cơ xăng 1197cc; 3NR-VE (1.2L)
- DxRxC (mm): 3660 x 1600 x 1520
- Hệ thống báo động
- Hệ thống mã hóa khóa động cơ

 

 

345.000.000 VND

NHẬP KHẨU

 

 

405.000.000 VND

NHẬP KHẨU

 

Chính sách bảo hành | Chính sách bảo mật thông tin cá nhân | Chính sách và điều khoản
dathongbao
Giấy phép kinh doanh số : 1201522745 | cấp ngày : 29/12/2016 | Cơ quan cấp: Sở kế hoạch và đầu tư tỉnh Tiền Giang