

+ Số sàn 6 cấp
+ Động cơ dầu

Rộng rãi tiện nghi
Trải nghiệm không gian nội thất rộng rãi và tiện nghi , với 15 chỗ ngồi được sắp xếp thành 5 hàng ghế hợp lý tạo nên sự thoải mái tối đa trong suốt hành trình.

| Kích thước | Kích thước tổng thể bên ngoài (D x R x C) | 5915 x 1950 x 2280 |
| Kích thước tổng thể bên trong (D x R x C) | N/A | |
| Chiều dài cơ sở (mm) | 3860 | |
| Chiều rộng cơ sở (Trước/ sau) (mm) | 1675/1670 | |
| Khoảng sáng gầm xe (mm) | 185 | |
| Bán kính vòng quay tối thiểu (m) | 6.4 | |
| Trọng lượng không tải (kg) | 2450-2550 | |
| Dung tích bình nhiên liệu (L) | 65 | |
| Trọng lượng toàn tải (kg) | Số sàn 6 cấp/6MT | |
| Động cơ | Loại động cơ | 1GD-FTV |
| Số xy lanh | 4 | |
| Dung tích xy lanh (cc) | 2982 | |
| Tỉ số nén | 15.6 | |
| Hệ thống nhiên liệu | Phun trực tiếp/Fuel injection w/ common rail | |
| Loại nhiên liệu | Dầu/Diesel | |
| Bố trí xy lanh | N/A | |
| Công suất tối đa (kW (Mã lực) @ vòng/phút) | N/A | |
| Mô men xoắn tối đa (Nm @ vòng/phút) | N/A | |
| Tiêu chuẩn khí thải | N/A | |
| Hệ thống ngắt/ mở động cơ tự động | N/A | |
| Hệ thống treo | Trước | Tay đòn kép/Double wishbone |
| Sau | Nhíp lá/Leaf spring rigid axle | |
| Hệ thống lái | Trợ lực tay lái | Thủy lực / Hidraulic |
| Hệ thống tay lái tỉ số truyền biến thiên (VGRS) | Không có/Without | |
| Vành & lốp xe | Loại vành | Thép có chụp mâm / Steel Wheel with cover |
| Kích thước lốp | 235/65R16 | |
| Lốp dự phòng | 195R15 | |
| Phanh | Trước | Đĩa tản nhiệt 16"/16'' ventilated disc |
| Sau | Đĩa tản nhiệt 16"/16'' ventilated disc | |
| Tiêu thụ nhiên liệu | Kết hợp | N/A |
| Trong đô thị | N/A | |
| Ngoài đô thị | N/A |