https://www.toyotatiengiang.com.vn/vnt_upload/product/12_2021/camry-20G-trang-ngoc-trai-089.png
Trắng ngọc trai 089
Hình 360 độ

CAMRY 2.0G

  • Số chỗ ngồi
    5 chỗ
  • Kiểu dáng
    Sedan
  • Nhiên liệu
    Xăng
  • Xuất xứ
    Xe nhập khẩu
Thông tin khác:
+ Số tự động vô cấp
+ Động cơ xăng dung tích 1.987 cc
Giá xe
1,113,000,000 VND

Các mẫu Camry khác

CAMRY 2.0Q
Giá: 1,220,000,000 VND

5 chỗ ngồi

Hộp số tự động vô cấp

Động cơ xăng

CAMRY 2.5HV
Giá: 1,495,000,000 VND

5 chỗ ngồi

Hộp số tự động vô cấp

Động cơ Xăng + Điện

CAMRY 2.5Q
Giá: 1,405,000,000 VND
• Số chỗ ngồi : 5 chỗ 
• Kiểu dáng : Sedan 
• Nhiên liệu : Xăng 
• Xuất xứ : Xe nhập khẩu 
Thư viện
Ngoại thất

NGÔN NGỮ THIẾT KẾ: THÔNG MINH GIÀU CẢM XÚC

Phiên bản Camry 2019 mang đến một diện mạo mới mẻ, vô cùng bắt mắt với sự liền mạch trong mọi chi tiết thiết kế, là tâm điểm thu hút những ánh nhìn mỗi khi lướt bánh.

Ngoại thất
Cụm đèn sau
Cụm đèn sau
Cụm đèn trước
Cụm đèn trước
Nội thất

Nội thất sang trọng, đẳng cấp

Nội thất rộng rãi, tiện nghi được cải tiến với công nghệ hiện đại, tạo nên không gian đẳng cấp và yên bình.

Nội thất
Ghế ngồi
Ghế ngồi
Hàng ghế sau
Hàng ghế sau
Tính năng nổi bật
Hệ thống mở khóa thông minh
Hệ thống mở khóa và khởi động thông minh bằng nút bấm tạo sự tiện lợi tối đa cho khách hàng khi ...
TNGA
Với ngôn ngữ thiết kế mới (TNGA), Camry mới tối ưu hóa khả năng vận hành, cải thiện tầm quan sát ...
Hộp số tự động
Được trang bị hộp số vô cấp CVT vô cùng êm ái và tiết kiệm, giúp người lái tập trung xử lý các ...
Phụ kiện chính hãng
Thông số kỹ thuật
Kích thước Kích thước tổng thể bên ngoài (D x R x C) 4885x 1840 x 1445
Kích thước tổng thể bên trong (D x R x C) N/A
Chiều dài cơ sở (mm) 2825
Chiều rộng cơ sở (Trước/ sau) (mm) 1590/1615
Khoảng sáng gầm xe (mm) 140
Bán kính vòng quay tối thiểu (m) 5,7
Trọng lượng không tải (kg) 1520
Dung tích bình nhiên liệu (L) 60
Trọng lượng toàn tải (kg) N/A
Động cơ Loại động cơ 6AR-FSE, 4 xy lanh thẳng hàng, 16 van, DOHC, VVT-iW (Van nạp) & VVT-i (Van xả), Phun xăng trực tiếp D-4S
Số xy lanh 4
Dung tích xy lanh (cc) 1998
Tỉ số nén N/A
Hệ thống nhiên liệu Phun xăng đa điểm
Loại nhiên liệu Xăng không chì
Bố trí xy lanh Thẳng hàng
Công suất tối đa (kW (Mã lực) @ vòng/phút) 123/6500
Mô men xoắn tối đa (Nm @ vòng/phút) 199/4600
Tiêu chuẩn khí thải Euro 4
Hệ thống ngắt/ mở động cơ tự động N/A
Hệ thống treo Trước Mc Pherson/McPherson Struts
Sau Double Wishbone
Hệ thống lái Trợ lực tay lái N/A
Hệ thống tay lái tỉ số truyền biến thiên (VGRS) N/A
Vành & lốp xe Loại vành Mâm đúc
Kích thước lốp 215/55R17
Lốp dự phòng Full size spare tires (aluminum)
Phanh Trước Đĩa tản nhiệt
Sau Đĩa đặc
Tiêu thụ nhiên liệu Kết hợp 7.88
Trong đô thị 10.23
Ngoài đô thị 6.5
Tải Catalogue
Chính sách bảo hành | Chính sách bảo mật thông tin cá nhân | Chính sách và điều khoản
dathongbao
Giấy phép kinh doanh số : 1201522745 | cấp ngày : 29/12/2016 | Cơ quan cấp: Sở kế hoạch và đầu tư tỉnh Tiền Giang