5 chỗ ngồi
Hộp số sàn 5 cấp
Động cơ xăng dung tích 1.496 cm3
5 chỗ ngồi
Hộp số tự động vô cấp
Động cơ xăng dung tích 1.496 cm3
5 chỗ ngồi
Hộp số tự động vô cấp
Động cơ xăng dung tích 1.496 cm3
+ Số tự động 10 cấp
+ Động cơ xăng dung tích 1.496 cm3
5 chỗ ngồi
Hộp số sàn 5 cấp
Động cơ xăng dung tích 1.496 cm3
5 chỗ ngồi
Hộp số tự động vô cấp
Động cơ xăng dung tích 1.496 cm3
5 chỗ ngồi
Hộp số tự động vô cấp
Động cơ xăng dung tích 1.496 cm3
VIOS GRS ĐẬM CHẤT CÁ TÍNH
Lấy cảm hứng từ những dòng xe đua đẳng cấp thế giới, VIOS GRS lần đầu tiên xuất hiện tại Việt Nam với diện mạo cực chất, cực năng động thể hiện uy thế dẫn đầu mọi chặng đua.
TRẢI NGHIỆM KHÔNG GIAN
XE THỂ THAO HOÀN TOÀN MỚI
Bước vào khoang lái VIOS phên bản GRS, bạn chắc chắn sẽ rất hào hứng bởi thiết kế đậm chất thể thao và không gian rộng rãi thoải mái đến bất ngờ.
Kích thước | Kích thước tổng thể bên ngoài (D x R x C) | 4425 x 1730 x 1475 |
Kích thước tổng thể bên trong (D x R x C) | 1895 x 1420 x 1205 | |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2550 | |
Chiều rộng cơ sở (Trước/ sau) (mm) | 1475/1460 | |
Khoảng sáng gầm xe (mm) | 133 | |
Bán kính vòng quay tối thiểu (m) | 5.1 | |
Trọng lượng không tải (kg) | N/A | |
Dung tích bình nhiên liệu (L) | 42 | |
Trọng lượng toàn tải (kg) | 1550 | |
Động cơ | Loại động cơ | 2NR-FE |
Số xy lanh | 4 | |
Dung tích xy lanh (cc) | 1496 | |
Tỉ số nén | 11.5 | |
Hệ thống nhiên liệu | Phun xăng điện tử/Electronic fuel injection | |
Loại nhiên liệu | Xăng/Petrol | |
Bố trí xy lanh | Thẳng hàng/In line | |
Công suất tối đa (kW (Mã lực) @ vòng/phút) | 79/6000 | |
Mô men xoắn tối đa (Nm @ vòng/phút) | 140/4200 | |
Tiêu chuẩn khí thải | Euro 4 | |
Hệ thống ngắt/ mở động cơ tự động | N/A | |
Hệ thống treo | Trước | Độc lập Macpherson/Macpherson strut |
Sau | Dầm xoắn/Torsion beam | |
Hệ thống lái | Trợ lực tay lái | Điện/Electric |
Hệ thống tay lái tỉ số truyền biến thiên (VGRS) | Không có/Without | |
Vành & lốp xe | Loại vành | Mâm đúc GR-S/Alloy |
Kích thước lốp | 185/60R15 | |
Lốp dự phòng | Mâm đúc/Alloy | |
Phanh | Trước | Đĩa thông gió/Ventilated disc 15' |
Sau | Đĩa đặc/Solid disc | |
Tiêu thụ nhiên liệu | Kết hợp | 5.87 |
Trong đô thị | 7.78 | |
Ngoài đô thị | 4.78 |