https://www.toyotatiengiang.com.vn/vnt_upload/product/10_2020/8W9_CYAN-METALLIC-1.png
Xanh 8W9

YARIS 1.5G CVT

  • Kiểu dáng
    Hatchback
  • Nhiên liệu
    Xăng
  • Xuất xứ
    Xe nhập khẩu
Thông tin khác:
Số tự động vô cấp
Giá xe
684,000,000 VND
Thư viện
Ngoại thất

CUỐN HÚT MỌI ÁNH NHÌN

Yaris thế hệ mới với thiết kế đột phá, ấn tượng, dáng vẻ năng động và cá tính mang đến cảm giác đầy kiêu hãnh và tự hào khi sở hữu một dòng xe đậm dấu ấn riêng

Ngoại thất
Cụm đèn trước
Cụm đèn trước
Đầu xe
Đầu xe
Đèn sương mù
Đèn sương mù
Đuôi xe
Đuôi xe
Gương chiếu hậu bên ngoài
Gương chiếu hậu bên ngoài
Mâm xe
Mâm xe
Cụm đèn sau
Cụm đèn sau
Nội thất

NỘI THẤT TINH TẾ

KHÔNG GIAN THOÁNG ĐÃNG

Thiết kế sang trọng với ghế da đẳng cấp và tông màu be trẻ trung, thân thiện

Nội thất
Hệ thống điều hoà
Hệ thống điều hoà
Bảng điều khiển trung tâm
Bảng điều khiển trung tâm
Tay lái
Tay lái
Bảng đồng hồ và màn hình hiển thị
Bảng đồng hồ và màn hình hiển thị
Hệ thống khởi động thông minh
Hệ thống khởi động thông minh
Hàng ghế sau
Hàng ghế sau
Thiết kế nội thất
Thiết kế nội thất
Đầu DVD
Đầu DVD
Tính năng nổi bật
Vận hành
Yaris phiên bản mới vận hành mạnh mẽ và tiết kiệm nhiên liệu. Chiếc xe vận hành êm ái, tăng tốc ...
Động cơ
Yaris phiên bản mới vận hành mạnh mẽ và tiết kiệm nhiên liệu nhờ vào động cơ 2NR-FE với công nghệ ...
Hộp số
Hộp số tự động vô cấp với 7 cấp số ảo giúp chiếc xe vận hành êm ái, tăng tốc mượt mà, không ...
Thông số kỹ thuật
Kích thước Kích thước tổng thể bên ngoài (D x R x C) 4145 x 1730 x 1500
Kích thước tổng thể bên trong (D x R x C) N/A
Chiều dài cơ sở (mm) 2550
Chiều rộng cơ sở (Trước/ sau) (mm) 1460/1445
Khoảng sáng gầm xe (mm) 135
Bán kính vòng quay tối thiểu (m) 5.7
Trọng lượng không tải (kg) 1120
Dung tích bình nhiên liệu (L) 42
Trọng lượng toàn tải (kg) N/A
Động cơ Loại động cơ 2NR-FE (1.5L)
Số xy lanh 4
Dung tích xy lanh (cc) 1496
Tỉ số nén N/A
Hệ thống nhiên liệu Phun xăng điện tử/Electronic fuel injection
Loại nhiên liệu Xăng/Petrol
Bố trí xy lanh Thẳng hàng/In line
Công suất tối đa (kW (Mã lực) @ vòng/phút) (79)107@ 6000
Mô men xoắn tối đa (Nm @ vòng/phút) 140@4200
Tiêu chuẩn khí thải Euro 4
Hệ thống ngắt/ mở động cơ tự động Không có/Without
Hệ thống treo Trước Mc Pherson/Mc Pherson Struts
Sau Thanh xoắn/Torsion beam
Hệ thống lái Trợ lực tay lái Điện/Electric
Hệ thống tay lái tỉ số truyền biến thiên (VGRS) Không có/Without
Vành & lốp xe Loại vành Mâm đúc/Alloy
Kích thước lốp 195/50 R16
Lốp dự phòng Mâm đúc/Alloy
Phanh Trước Đĩa tản nhiệt 15'' / Ventilated disc 15''
Sau Đĩa đặc 15"/Solid disc 15"
Tiêu thụ nhiên liệu Kết hợp 5,7
Trong đô thị 7
Ngoài đô thị 4.9
Chính sách bảo hành | Chính sách bảo mật thông tin cá nhân | Chính sách và điều khoản
dathongbao
Giấy phép kinh doanh số : 1201522745 | cấp ngày : 29/12/2016 | Cơ quan cấp: Sở kế hoạch và đầu tư tỉnh Tiền Giang