https://www.toyotatiengiang.com.vn/vnt_upload/product/03_2023/hilux-do-3u5.png
Đỏ 3U5

HILUX 2.4 4X2 AT

  • Số chỗ ngồi
    5 chỗ
  • Kiểu dáng
    Bán tải
  • Nhiên liệu
    Dầu
  • Xuất xứ
    Xe nhập khẩu
Thông tin khác:

+ Số tự động 6 cấp

+ Động cơ dầu

Giá xe
852,000,000 VND

Các mẫu Hilux khác

HILUX 2.8AT 2018
Giá: 660,000,000 VND

Màu: Trắng

Số Km: 115.000Km

Hộp số: Số tự động

Nhiên liệu: Dầu

HILUX 2.4AT
Giá: 560,000,000 VND

Năm sản xuất: 2020

Số Km: 57.000

ĐÃ BÁN

Thư viện
Ngoại thất

Thiết kế mạnh mẽ đầy uy lực.

HILUX mới với diện mạo đột phá, thần thái uy phong, tự tin là thế hẹ xe bán tải bền bỉ cùng bạn thách thức mọi cung đường.

Ngoại thất
Cụm đèn trước
Cụm đèn trước
Tay nắm cửa
Tay nắm cửa
Khoang chở hàng
Khoang chở hàng
Đèn báo phanh trên cao
Đèn báo phanh trên cao
Mâm xe
Mâm xe
Cụm đèn sau
Cụm đèn sau
Phần hông xe
Phần hông xe
Đèn sương mù
Đèn sương mù
Đầu xe
Đầu xe
Phong cách, uy lực và đa năng
Phong cách, uy lực và đa năng
Gương chiếu hậu bên ngoài
Gương chiếu hậu bên ngoài
Bậc lên xuống
Bậc lên xuống
Ăng ten dạng cột
Ăng ten dạng cột
Nội thất

Khoang lái rộng rãi đầy tiện nghi

HILUX sở hữu không gian rộng rãi và tiện nghi tối ưu giúp người lái trải nghiệm thoải mái và tuyệt vời.

Nội thất
Tính năng nổi bật
Hộp số tự động 6 cấp
Phiên bản 2.4E 4x2AT MLM được trang bị hộp số tự động 6 cấp mới với chế độ sang số thể thao cho ...
Động cơ
2GD-FTV 2.4L, I4, DOHC Động cơ được trang bị những công nghệ tối tân: Hệ thống phun nhiên liệu trực ...
Thông số kỹ thuật
Kích thước Kích thước tổng thể bên ngoài (D x R x C) 5330 x 1855 x 1815
Kích thước tổng thể bên trong (D x R x C) 1697 x 1480 x 1168
Chiều dài cơ sở (mm) 3085
Chiều rộng cơ sở (Trước/ sau) (mm) 1540/1550
Khoảng sáng gầm xe (mm) 293
Bán kính vòng quay tối thiểu (m) 6.4
Trọng lượng không tải (kg) 1870-1930
Dung tích bình nhiên liệu (L) 80
Trọng lượng toàn tải (kg) N/A
Động cơ Loại động cơ 2GD-FTV (2.4L)
Số xy lanh 4
Dung tích xy lanh (cc) 2393
Tỉ số nén 15.6
Hệ thống nhiên liệu Phun nhiên liệu trực tiếp sử dụng đường ống dẫn chung, tăng áp biến thiên/ Common rail direct injection & Variable nozzle turborcharger (VNT)
Loại nhiên liệu Dầu/Diesel
Bố trí xy lanh Thẳng hàng/In line
Công suất tối đa (kW (Mã lực) @ vòng/phút) (110)147/3400
Mô men xoắn tối đa (Nm @ vòng/phút) 400/2000
Tiêu chuẩn khí thải Euro 4
Hệ thống ngắt/ mở động cơ tự động N/A
Hệ thống treo Trước Tay đòn kép/Double wishbone
Sau Nhíp lá/Leaf spring
Hệ thống lái Trợ lực tay lái Thủy lực/Hydraulic
Hệ thống tay lái tỉ số truyền biến thiên (VGRS) Không có/Without
Vành & lốp xe Loại vành Mâm đúc/Alloy
Kích thước lốp 265/65R17
Lốp dự phòng Mâm đúc/Alloy
Phanh Trước Đĩa thông gió/ Ventilated Disc
Sau Tang trống/Drum
Tiêu thụ nhiên liệu Kết hợp N/A
Trong đô thị N/A
Ngoài đô thị N/A
Chính sách bảo hành | Chính sách bảo mật thông tin cá nhân | Chính sách và điều khoản
dathongbao
Giấy phép kinh doanh số : 1201522745 | cấp ngày : 29/12/2016 | Cơ quan cấp: Sở kế hoạch và đầu tư tỉnh Tiền Giang