https://www.toyotatiengiang.com.vn/vnt_upload/product/10_2023/innova-cross-hev-avt.png

INNOVA CROSS HEV

  • Số chỗ ngồi
    7 chỗ
  • Kiểu dáng
    Đa dụng
  • Nhiên liệu
    Hybrid
  • Xuất xứ
    Xe nhập khẩu
Giá xe
990,000,000 VND

Các mẫu Innova Cross khác

INNOVA CROSS 2.0
Giá: 810,000,000 VND

8 chỗ ngồi

Hộp số tự động vô cấp

Động cơ xăng

Thư viện
Ngoại thất
Innova Cross hoàn toàn mới với đường nét thiết kế đột phá, năng động và khỏe khoắn
Ngoại thất
Đuôi xe
Đuôi xe
Mâm xe
Mâm xe
Cụm đèn sau
Cụm đèn sau
Cụm đèn trước
Cụm đèn trước
Thân xe
Thân xe
Đầu xe
Đầu xe
Nội thất
Sự cải tiến vượt trội về công nghệ đảm bảo sẽ mang đến nhiều trải nghiệm bất ngờ
Nội thất
Ghế thương gia
Ghế thương gia
Màn hình giải trí
Màn hình giải trí
Chế độ EV mới + ECO + POWER
Chế độ EV mới + ECO + POWER
Lẫy chuyển số
Lẫy chuyển số
Kết cấu bọc ghế & màu sắc
Kết cấu bọc ghế & màu sắc
Khoang hành lý
Khoang hành lý
Khoang hành khách
Khoang hành khách
Ghế lái
Ghế lái
Đèn trang trí khoang lái
Đèn trang trí khoang lái
Cửa sổ trời toàn cảnh
Cửa sổ trời toàn cảnh
Màn hình hiển thị
Màn hình hiển thị
Tay lái
Tay lái
Tính năng nổi bật
Động cơ
Động cơ M20A-FXS hoàn toàn mới vận hành mạnh mẽ và hiệu quả hơn.
Công nghệ Hybrid
Tiết kiệm tối đa nhiên liệu, vận hành êm ái, giảm phát thải và khả năng tăng tốc hứng khởi.
Thông số kỹ thuật
Kích thước Kích thước tổng thể bên ngoài (D x R x C) 4755 x 1850 x 1790
Kích thước tổng thể bên trong (D x R x C) N/A
Chiều dài cơ sở (mm) 2850
Chiều rộng cơ sở (Trước/ sau) (mm) N/A
Khoảng sáng gầm xe (mm) 167
Bán kính vòng quay tối thiểu (m) 5,67
Trọng lượng không tải (kg) N/A
Dung tích bình nhiên liệu (L) 52
Trọng lượng toàn tải (kg) N/A
Động cơ Loại động cơ Động cơ M20A-FXS
Số xy lanh 4
Dung tích xy lanh (cc) 1987
Tỉ số nén N/A
Hệ thống nhiên liệu Phun xăng điện tử
Loại nhiên liệu N/A
Bố trí xy lanh Thẳng hàng
Công suất tối đa (kW (Mã lực) @ vòng/phút) 112 (150)/6000
Mô men xoắn tối đa (Nm @ vòng/phút) 188/4400-5200
Tiêu chuẩn khí thải Euro 5
Hệ thống ngắt/ mở động cơ tự động N/A
Hệ thống treo Trước Mc Pherson/Torsion Beam
Sau Mc Pherson/Torsion Beam
Hệ thống lái Trợ lực tay lái Công suất cao/Tiết kiệm nhiên liệu/Bình thường
Hệ thống tay lái tỉ số truyền biến thiên (VGRS) N/A
Vành & lốp xe Loại vành N/A
Kích thước lốp 225/50R18
Lốp dự phòng 225/50R18
Phanh Trước Đĩa
Sau Đĩa
Tiêu thụ nhiên liệu Kết hợp 4,92
Trong đô thị 4,35
Ngoài đô thị 5,26
Chính sách bảo hành | Chính sách bảo mật thông tin cá nhân | Chính sách và điều khoản
dathongbao
Giấy phép kinh doanh số : 1201522745 | cấp ngày : 29/12/2016 | Cơ quan cấp: Sở kế hoạch và đầu tư tỉnh Tiền Giang