https://www.toyotatiengiang.com.vn/vnt_upload/product/10_2021/xanh-8X8.png
Xanh 8x8

LAND CRUISER

  • Số chỗ ngồi
    7 chỗ, 15 chỗ
  • Kiểu dáng
    SUV
  • Nhiên liệu
    Xăng
  • Xuất xứ
    Xe nhập khẩu
Thông tin khác:

+ Số tự động 6 cấp

+ Động cơ xăng

Giá xe
4,286,000,000 VND
Thư viện
Ngoại thất

Đẳng cấp vượt tầm

Khoẻ khoắn và năng động, mạnh mẽ và cá tính song vẫn toát lên phong thái sang trọng đặc trưng, tất cả những ưu điểm ấy tạo nên sức hút cho Land Cruiser, giúp mẫu xe danh tiếng này tiếp tục khẳng định vị thế dẫn đầu và là nguồn cảm hứng vô tận cho những người yêu xe địa hình đẳng cấp.

Ngoại thất
Đầu xe
Đầu xe
Cụm đèn trước
Cụm đèn trước
Gương chiếu hậu
Gương chiếu hậu
Đèn sương mù
Đèn sương mù
Mâm xe
Mâm xe
Cụm đèn sau
Cụm đèn sau
Cửa sổ trời
Cửa sổ trời
Nội thất

Sang trọng - tiện nghi

Nội thất cao cấp, sang trọng kết hợp hoàn hảo với các tính năng tiên tiến vượt bậc, Land Cruiser phiên bản mới mang đến cho chủ sở hữu những trải nghiệm đỉnh cao cùng với niềm tự hào không giới hạn.

Nội thất
Bố trí ghế ngồi
Bố trí ghế ngồi
Hệ thống sưởi và thông gió
Hệ thống sưởi và thông gió
Điều hoà tự động phía sau
Điều hoà tự động phía sau
Màn hình giải trí
Màn hình giải trí
Bảng đồng hồ
Bảng đồng hồ
Tính năng nổi bật
Động cơ 3.5 V6 Turbo
LAND CRUISER được trang bị động cơ mới dung tích 3.5L V6 Tubor với công suất vượt trội cùng với các ...
Hệ thống kiểm soát hành trình
Hệ thống kiểm soát hành trình giúp người lái có thể cài đặt một vận tốc không đổi cho xe (dao ...
Hộp số tự động 10 cấp
Hộp số tự động 10 cấp đảm bảo khả năng vận hành mượt mà trên mọi địa hình.
Khả năng chế ngự các dạng địa hình phức tạp
Khả năng chế ngự các dạng địa hình phức tạp với độ ổn định cao giúp hành khách trên xe hoàn ...
Hệ thống lựa chọn đa địa hình (MTS)
Hệ thống cho phép bạn lựa chọn các chế độ lái phù hợp với các địa hình khác nhau, làm tăng khả ...
Thông số kỹ thuật
Kích thước Kích thước tổng thể bên ngoài (D x R x C) 4965 x 1980 x 1945
Kích thước tổng thể bên trong (D x R x C) N/A
Chiều dài cơ sở (mm) 2850
Chiều rộng cơ sở (Trước/ sau) (mm) 1665/1670
Khoảng sáng gầm xe (mm) 235
Bán kính vòng quay tối thiểu (m) 5.9
Trọng lượng không tải (kg) 2520
Dung tích bình nhiên liệu (L) 93
Trọng lượng toàn tải (kg) 3230
Động cơ Loại động cơ V35A-FTS, V6, tăng áp kép/ V35A-FTS, 6 cylinders, V arrangement, twin turbo charger
Số xy lanh 6
Dung tích xy lanh (cc) 3445
Tỉ số nén N/A
Hệ thống nhiên liệu N/A
Loại nhiên liệu N/A
Bố trí xy lanh N/A
Công suất tối đa (kW (Mã lực) @ vòng/phút) (305) 409 / 5200
Mô men xoắn tối đa (Nm @ vòng/phút) 650 / 2000 - 3600
Tiêu chuẩn khí thải N/A
Hệ thống ngắt/ mở động cơ tự động N/A
Hệ thống treo Trước Hệ thống treo độc lập treo đòn kép IFS
Sau Hệ thống treo liên kết 4 điểm
Hệ thống lái Trợ lực tay lái N/A
Hệ thống tay lái tỉ số truyền biến thiên (VGRS) Thủy lực biến thiên theo tốc độ & Bộ chấp hành hệ thống lái/ HPS, Steer act
Vành & lốp xe Loại vành Mâm đúc 18 inch/ Alloy 18 inch
Kích thước lốp 265/65R18
Lốp dự phòng Như lốp chính/ Ground tire
Phanh Trước Đĩa thông gió/ Ventilated disc
Sau Đĩa thông gió/ Ventilated disc
Tiêu thụ nhiên liệu Kết hợp N/A
Trong đô thị N/A
Ngoài đô thị N/A
Chính sách bảo hành | Chính sách bảo mật thông tin cá nhân | Chính sách và điều khoản
dathongbao
Giấy phép kinh doanh số : 1201522745 | cấp ngày : 29/12/2016 | Cơ quan cấp: Sở kế hoạch và đầu tư tỉnh Tiền Giang