+ Số tự động 6 cấp
+ Động cơ xăng
Ngoại thất ấn tượng
Kế thừa dáng vẻ bề thế, to khoẻ, vững chắc của chiếc xe việt dã danh tiếng toàn cầu; Với triết lý thiết kế "Hiện đại - Thông minh", Land Cruiser Prado trở thành niềm tự hào và góp phần nâng cao vị thế của chủ sở hữu trên mọi địa hình.
Nội thất sang trọng
Không gian rộng rãi với nội thất cao cấp cùng các tiện nghi hiện đại, kết hợp công nghệ tiên tiến đem đến sự thư giãn và trải nghiệm tuyệt vời, tôn vinh phong cách của chủ sở hữu.
Kích thước | Kích thước tổng thể bên ngoài (D x R x C) | 4840 x 1885 x 1845 |
Kích thước tổng thể bên trong (D x R x C) | N/A | |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2790 | |
Chiều rộng cơ sở (Trước/ sau) (mm) | 1585/1585 | |
Khoảng sáng gầm xe (mm) | 215 | |
Bán kính vòng quay tối thiểu (m) | 5.8 | |
Trọng lượng không tải (kg) | 2030 - 2190 | |
Dung tích bình nhiên liệu (L) | 87 | |
Trọng lượng toàn tải (kg) | 2850 | |
Động cơ | Loại động cơ | 2TR-FE, 4 xi lanh thẳng hàng, 16 van, DOHC, Dual VVT-i |
Số xy lanh | N/A | |
Dung tích xy lanh (cc) | 2694 | |
Tỉ số nén | N/A | |
Hệ thống nhiên liệu | N/A | |
Loại nhiên liệu | Xăng / Gasoline | |
Bố trí xy lanh | N/A | |
Công suất tối đa (kW (Mã lực) @ vòng/phút) | 122(164) / 5200 | |
Mô men xoắn tối đa (Nm @ vòng/phút) | 246 / 3900 | |
Tiêu chuẩn khí thải | Euro 3&4 | |
Hệ thống ngắt/ mở động cơ tự động | N/A | |
Hệ thống treo | Trước | Độc lập, tay đòn kép, lò xo cuộn, thanh cân bằng / Double wishbone, torsion stabilizer bar |
Sau | Liên kết 4 điểm, tay đòn bên, lò xo cuộn / Four link with coil spring, torsion stabilizer bar | |
Hệ thống lái | Trợ lực tay lái | Trợ lực thủy lực biến thiên theo tốc độ / Hydraulic with variable flow control |
Hệ thống tay lái tỉ số truyền biến thiên (VGRS) | N/A | |
Vành & lốp xe | Loại vành | Mâm đúc hợp kim 18 - inch 6 chấu kép |
Kích thước lốp | 265/60R18 | |
Lốp dự phòng | N/A | |
Phanh | Trước | Đĩa thông gió x Đĩa thông gió / Ventilated disc brake with fixed caliper 4-cylinder x Ventilated disc brake with floating caliper 1-cylinder |
Sau | Đĩa thông gió x Đĩa thông gió / Ventilated disc brake with fixed caliper 4-cylinder x Ventilated disc brake with floating caliper 1-cylinder | |
Tiêu thụ nhiên liệu | Kết hợp | 11.2 |
Trong đô thị | 14.1 | |
Ngoài đô thị | 9.6 |