https://www.toyotatiengiang.com.vn/vnt_upload/product/06_2019/Bac-1F7-2.png
Bạc 1F7

LAND CRUISER PRADO VX

  • Số chỗ ngồi
    7 chỗ, 15 chỗ
  • Kiểu dáng
    SUV
  • Nhiên liệu
    Xăng
  • Xuất xứ
    Xe nhập khẩu
Thông tin khác:

+ Số tự động 6 cấp

+ Động cơ xăng

Giá xe
2,628,000,000 VND
Thư viện
Ngoại thất

Ngoại thất ấn tượng

Kế thừa dáng vẻ bề thế, to khoẻ, vững chắc của chiếc xe việt dã danh tiếng toàn cầu; Với triết lý thiết kế "Hiện đại - Thông minh", Land Cruiser Prado trở thành niềm tự hào và góp phần nâng cao vị thế của chủ sở hữu trên mọi địa hình.

Ngoại thất
Phần đầu xe
Phần đầu xe
Cụm đèn pha
Cụm đèn pha
Bánh xe lớn
Bánh xe lớn
Gương chiếu hậu
Gương chiếu hậu
Cánh hướng gió
Cánh hướng gió
Kính hậu
Kính hậu
Cụm đèn LED
Cụm đèn LED
Đèn sương mù
Đèn sương mù
Nội thất

Nội thất sang trọng

Không gian rộng rãi với nội thất cao cấp cùng các tiện nghi hiện đại, kết hợp công nghệ tiên tiến đem đến sự thư giãn và trải nghiệm tuyệt vời, tôn vinh phong cách của chủ sở hữu.

Nội thất
Tay lái
Tay lái
Bảng đồng hồ
Bảng đồng hồ
Hệ thống âm thanh
Hệ thống âm thanh
Hệ thống điều hoà tự động
Hệ thống điều hoà tự động
Cổng AUX, USB
Cổng AUX, USB
Ghế bọc da
Ghế bọc da
Hộp lạnh
Hộp lạnh
Tính năng nổi bật
Trợ lực tay lái thuỷ lực biến thiên theo tốc độ
Ưu việt hơn loại trợ lực tay lái thông thường, Prado được trang bị cơ cấu bơm trợ lực thuỷ lực ...
Hệ thống truyền động 4 bánh (4WD) 
Hệ thống truyền động 4 bánh chủ động toàn thời gian (4WD) giúp xe đạt được lực kéo tối đa, tăng ...
Hộp số tự động 6 cấp
Hộp số tự động 6 cấp giúp người lái chuyển số nhẹ nhàng, tập trung xử lý các tình huống trên ...
Động cơ 2TR-FE
Động cơ 2TR-FE 2.7L được trang bị hệ thống điều phối van biến thiên thông minh Dual VVT-i với 4 xylanh ...
Thông số kỹ thuật
Kích thước Kích thước tổng thể bên ngoài (D x R x C) 4840 x 1885 x 1845
Kích thước tổng thể bên trong (D x R x C) N/A
Chiều dài cơ sở (mm) 2790
Chiều rộng cơ sở (Trước/ sau) (mm) 1585/1585
Khoảng sáng gầm xe (mm) 215
Bán kính vòng quay tối thiểu (m) 5.8
Trọng lượng không tải (kg) 2030 - 2190
Dung tích bình nhiên liệu (L) 87
Trọng lượng toàn tải (kg) 2850
Động cơ Loại động cơ 2TR-FE, 4 xi lanh thẳng hàng, 16 van, DOHC, Dual VVT-i
Số xy lanh N/A
Dung tích xy lanh (cc) 2694
Tỉ số nén N/A
Hệ thống nhiên liệu N/A
Loại nhiên liệu Xăng / Gasoline
Bố trí xy lanh N/A
Công suất tối đa (kW (Mã lực) @ vòng/phút) 122(164) / 5200
Mô men xoắn tối đa (Nm @ vòng/phút) 246 / 3900
Tiêu chuẩn khí thải Euro 3&4
Hệ thống ngắt/ mở động cơ tự động N/A
Hệ thống treo Trước Độc lập, tay đòn kép, lò xo cuộn, thanh cân bằng / Double wishbone, torsion stabilizer bar
Sau Liên kết 4 điểm, tay đòn bên, lò xo cuộn / Four link with coil spring, torsion stabilizer bar
Hệ thống lái Trợ lực tay lái Trợ lực thủy lực biến thiên theo tốc độ / Hydraulic with variable flow control
Hệ thống tay lái tỉ số truyền biến thiên (VGRS) N/A
Vành & lốp xe Loại vành Mâm đúc hợp kim 18 - inch 6 chấu kép
Kích thước lốp 265/60R18
Lốp dự phòng N/A
Phanh Trước Đĩa thông gió x Đĩa thông gió / Ventilated disc brake with fixed caliper 4-cylinder x Ventilated disc brake with floating caliper 1-cylinder
Sau Đĩa thông gió x Đĩa thông gió / Ventilated disc brake with fixed caliper 4-cylinder x Ventilated disc brake with floating caliper 1-cylinder
Tiêu thụ nhiên liệu Kết hợp 11.2
Trong đô thị 14.1
Ngoài đô thị 9.6
Tải Catalogue
Chính sách bảo hành | Chính sách bảo mật thông tin cá nhân | Chính sách và điều khoản
dathongbao
Giấy phép kinh doanh số : 1201522745 | cấp ngày : 29/12/2016 | Cơ quan cấp: Sở kế hoạch và đầu tư tỉnh Tiền Giang