https://www.toyotatiengiang.com.vn/vnt_upload/product/06_2023/Wigo-do-r79.png
Đỏ R79

WIGO 1.2G CVT

  • Số chỗ ngồi
    5 chỗ
  • Kiểu dáng
    Hatchback
  • Nhiên liệu
    Xăng
  • Xuất xứ
    Xe nhập khẩu
Thông tin khác:

+ Số tự động vô cấp

+ Động cơ xăng dung tích 1.198 cm3

Giá xe
405,000,000 VND

Các mẫu Wigo khác

WIGO 1.2E MT
Giá: 360,000,000 VND

5 chỗ ngồi

Hộp số sàn 5 cấp

Động cơ xăng dung tích 1.198 cm3

Thư viện
Ngoại thất
TOYOTA WIGO là mẫu xe nhỏ sở hữu ngoại hình đậm chất thể thao với ngôn ngữ thiết kế trẻ trung và nhiều lựa chọn về màu sắc. TOYOTA WIGO xứng đáng là chiếc xe hơi đầu tiên của bạn.
Ngoại thất
Đuôi xe
Đuôi xe
Vành và lốp xe
Vành và lốp xe
Tay nắm cửa
Tay nắm cửa
Đầu xe
Đầu xe
Cụm đèn trước
Cụm đèn trước
Thân xe
Thân xe
Nội thất
Sống động từng đường nét. Không gian nội thất rộng rãi cùng các tính năng được thiết kế thân thiện với người dùng.
Nội thất
Hệ thống điều hòa
Hệ thống điều hòa
Cần số
Cần số
Khoang lái
Khoang lái
Màn hình giải trí trung tâm
Màn hình giải trí trung tâm
Tay lái
Tay lái
Ghế lái
Ghế lái
Không gian nội thất
Không gian nội thất
Tính năng nổi bật
Động cơ/ Hộp số và vận hành
Động cơ 1.2l mới và hộp số D-CVT mới mang đến trải nghiệm tăng tốc mạnh mẽ nhưng vẫn êm ái, ...
Bán kính vòng quay
Bán kính vòng quay nhỏ nhất trong phân khúc cho phép chuyển động linh hoạt trong thành phố.
Thông số kỹ thuật
Kích thước Kích thước tổng thể bên ngoài (D x R x C) 3660 x 1600 x 1520
Kích thước tổng thể bên trong (D x R x C) 1940 x 1365 x 1235
Chiều dài cơ sở (mm) 2455
Chiều rộng cơ sở (Trước/ sau) (mm) 1410/1405
Khoảng sáng gầm xe (mm) 160
Bán kính vòng quay tối thiểu (m) 4.7
Trọng lượng không tải (kg) 890
Dung tích bình nhiên liệu (L) 33
Trọng lượng toàn tải (kg) N/A
Động cơ Loại động cơ 3NR-VE (1.2L)
Số xy lanh 4
Dung tích xy lanh (cc) 1197
Tỉ số nén 11.5
Hệ thống nhiên liệu Phun xăng điện tử/ Electronic fuel injection
Loại nhiên liệu Xăng/Petrol
Bố trí xy lanh Thẳng hàng/In line
Công suất tối đa (kW (Mã lực) @ vòng/phút) (64)/86@6000
Mô men xoắn tối đa (Nm @ vòng/phút) 107 @ 4200
Tiêu chuẩn khí thải Euro 4
Hệ thống ngắt/ mở động cơ tự động Không có/Without
Hệ thống treo Trước Macpherson
Sau Phụ thuộc, Dầm xoắn
Hệ thống lái Trợ lực tay lái Điện/Power
Hệ thống tay lái tỉ số truyền biến thiên (VGRS) Không có/Without
Vành & lốp xe Loại vành Mâm đúc/Alloy
Kích thước lốp 175/65R14
Lốp dự phòng Thép/Steel
Phanh Trước Đĩa tản nhiệt 13"/Ventilated disc 13"
Sau Tang trống/Drum
Tiêu thụ nhiên liệu Kết hợp 5,3
Trong đô thị 6,87
Ngoài đô thị 4,36
Chính sách bảo hành | Chính sách bảo mật thông tin cá nhân | Chính sách và điều khoản
dathongbao
Giấy phép kinh doanh số : 1201522745 | cấp ngày : 29/12/2016 | Cơ quan cấp: Sở kế hoạch và đầu tư tỉnh Tiền Giang