Giá: 360,000,000 VND
5 chỗ ngồi
Hộp số sàn 5 cấp
Động cơ xăng dung tích 1.198 cm3


+ Số tự động vô cấp
+ Động cơ xăng dung tích 1.198 cm3
5 chỗ ngồi
Hộp số sàn 5 cấp
Động cơ xăng dung tích 1.198 cm3


| Kích thước | Kích thước tổng thể bên ngoài (D x R x C) | 3660 x 1600 x 1520 |
| Kích thước tổng thể bên trong (D x R x C) | 1940 x 1365 x 1235 | |
| Chiều dài cơ sở (mm) | 2455 | |
| Chiều rộng cơ sở (Trước/ sau) (mm) | 1410/1405 | |
| Khoảng sáng gầm xe (mm) | 160 | |
| Bán kính vòng quay tối thiểu (m) | 4.7 | |
| Trọng lượng không tải (kg) | 890 | |
| Dung tích bình nhiên liệu (L) | 33 | |
| Trọng lượng toàn tải (kg) | N/A | |
| Động cơ | Loại động cơ | 3NR-VE (1.2L) |
| Số xy lanh | 4 | |
| Dung tích xy lanh (cc) | 1197 | |
| Tỉ số nén | 11.5 | |
| Hệ thống nhiên liệu | Phun xăng điện tử/ Electronic fuel injection | |
| Loại nhiên liệu | Xăng/Petrol | |
| Bố trí xy lanh | Thẳng hàng/In line | |
| Công suất tối đa (kW (Mã lực) @ vòng/phút) | (64)/86@6000 | |
| Mô men xoắn tối đa (Nm @ vòng/phút) | 107 @ 4200 | |
| Tiêu chuẩn khí thải | Euro 4 | |
| Hệ thống ngắt/ mở động cơ tự động | Không có/Without | |
| Hệ thống treo | Trước | Macpherson |
| Sau | Phụ thuộc, Dầm xoắn | |
| Hệ thống lái | Trợ lực tay lái | Điện/Power |
| Hệ thống tay lái tỉ số truyền biến thiên (VGRS) | Không có/Without | |
| Vành & lốp xe | Loại vành | Mâm đúc/Alloy |
| Kích thước lốp | 175/65R14 | |
| Lốp dự phòng | Thép/Steel | |
| Phanh | Trước | Đĩa tản nhiệt 13"/Ventilated disc 13" |
| Sau | Tang trống/Drum | |
| Tiêu thụ nhiên liệu | Kết hợp | 5,3 |
| Trong đô thị | 6,87 | |
| Ngoài đô thị | 4,36 |