https://www.toyotatiengiang.com.vn/vnt_upload/product/03_2022/avanza-cvt-bac-tim.jpg
Bạc Tím P20

AVANZA PREMIO MT

  • Số chỗ ngồi
    7 chỗ
  • Kiểu dáng
    Đa dụng
  • Nhiên liệu
    Xăng
  • Xuất xứ
    Xe nhập khẩu
Thông tin khác:

+ Số sàn 5 cấp

+ Động cơ xăng

Giá xe
558,000,000 VND

Các mẫu Avanza Premio khác

AVANZA PREMIO CVT
Giá: 598,000,000 VND

7 chỗ ngồi

Hộp số tự động vô cấp

Động cơ xăng

Thư viện
Ngoại thất

Diện mạo tinh tế, mạnh mẽ

Toyota Avanza với thiết kế hiện đại cùng các đường dập nổi bên thân xe mang lại cảm giác vững chãi và khỏe khoắn.

Ngoại thất
Cụm đèn trước
Cụm đèn trước
Cụm đèn hậu
Cụm đèn hậu
Nội thất

NỘI THẤT RỘNG RÃI VÀ TIỆN NGHI

Thiết kế đơn giản, hiện đại, màu sắc thanh lịch cùng nhiều không gian tiện ích. Avanza là người bạn đồng hành thân thiện cho mọi gia đình.

Nội thất
Tay lái
Tay lái
Màn hình giải trí trung tâm
Màn hình giải trí trung tâm
Tính năng nổi bật
Bán kính vòng quay
Bán kính vòng quay tối thiểu nhỏ - 4.7m cho phép xe chuyển động linh hoạt trên mọi cung đường.
Hông xe
Toyota Avanza với thiết kế hiện đại cùng các đường dập nổi bên hông xe mang lại cảm giác vững chãi ...
Hệ thống treo trước
Hệ thống treo trước giúp xe vận hành êm dịu và đảm bảo độ bám đường cho bánh xe.
Hộp số
Hộp số sàn 5 cấp ( 1.3 MT) hỗ trợ vận hành mượt mà và tiết kiệm nhiên liệu tối ưu trên mọi cung ...
Thông số kỹ thuật
Kích thước Kích thước tổng thể bên ngoài (D x R x C) 4190 x 1660 x 1695
Kích thước tổng thể bên trong (D x R x C) 2480 x 1415 x 1270
Chiều dài cơ sở (mm) 2655
Chiều rộng cơ sở (Trước/ sau) (mm) 1425/1435
Khoảng sáng gầm xe (mm) 200
Bán kính vòng quay tối thiểu (m) 4.7
Trọng lượng không tải (kg) 1125
Dung tích bình nhiên liệu (L) 45
Trọng lượng toàn tải (kg) N/A
Động cơ Loại động cơ 1NR-VE (1.3L)
Số xy lanh 4
Dung tích xy lanh (cc) 1329
Tỉ số nén 11.5
Hệ thống nhiên liệu Phun xăng điện tử/ Electronic fuel injection
Loại nhiên liệu Xăng/Petrol
Bố trí xy lanh Thẳng hàng/In line
Công suất tối đa (kW (Mã lực) @ vòng/phút) (70)/94@6000
Mô men xoắn tối đa (Nm @ vòng/phút) 121@4200
Tiêu chuẩn khí thải Euro 4
Hệ thống ngắt/ mở động cơ tự động Không có/Without
Hệ thống treo Trước MacPherson Strut
Sau Liên kết đa điểm / Five link
Hệ thống lái Trợ lực tay lái Điện/Power
Hệ thống tay lái tỉ số truyền biến thiên (VGRS) Không có/Without
Vành & lốp xe Loại vành Mâm đúc/Alloy
Kích thước lốp 185/70R14
Lốp dự phòng Mâm đúc/Alloy
Phanh Trước Đĩa tản nhiệt 13"/Ventilated disc 13"
Sau Tang trống/Drum
Tiêu thụ nhiên liệu Kết hợp 6,5
Trong đô thị 7,9
Ngoài đô thị 5,7
Chính sách bảo hành | Chính sách bảo mật thông tin cá nhân | Chính sách và điều khoản
dathongbao
Giấy phép kinh doanh số : 1201522745 | cấp ngày : 29/12/2016 | Cơ quan cấp: Sở kế hoạch và đầu tư tỉnh Tiền Giang