Kích thước |
Kích thước |
Kích thước tổng thể bên ngoài (D x R x C) |
4620 x 1775 x 1460 |
|
Kích thước tổng thể bên trong (D x R x C) |
1930 x 1485 x 1205 |
|
Chiều dài cơ sở (mm) |
2700 |
|
Chiều rộng cơ sở (Trước/ sau) (mm) |
1520/1520 |
|
Khoảng sáng gầm xe (mm) |
130 |
|
Bán kính vòng quay tối thiểu (m) |
5.4 |
|
Trọng lượng không tải (kg) |
1225 |
|
Dung tích bình nhiên liệu (L) |
55 |
|
Trọng lượng toàn tải (kg) |
N/A |
Động cơ |
Động cơ |
Loại động cơ |
2ZR-FE, 16 van DOHC, VVT-i kép, ACIS, FLF |
|
Số xy lanh |
4 |
|
Dung tích xy lanh (cc) |
1798 |
|
Tỉ số nén |
N/A |
|
Hệ thống nhiên liệu |
Phun xăng điện tử/ EFI |
|
Loại nhiên liệu |
Xăng/Petrol |
|
Bố trí xy lanh |
Thẳng hàng/ In-line |
|
Công suất tối đa (kW (Mã lực) @ vòng/phút) |
138/6400 |
|
Mô men xoắn tối đa (Nm @ vòng/phút) |
173 / 4000 |
|
Tiêu chuẩn khí thải |
Euro 4 |
|
Hệ thống ngắt/ mở động cơ tự động |
N/A |
Hệ thống treo |
Hệ thống treo |
Trước |
Mc Pherson với thanh cân bằng/McPherson Struts with Stabilizer bar |
|
Sau |
Bán phụ thuộc, dạng thanh xoắn với thanh cân bằng/ Torsion beam with stabilizer bar |
Hệ thống lái |
Hệ thống lái |
Trợ lực tay lái |
Trợ lực điện/ EPS |
|
Hệ thống tay lái tỉ số truyền biến thiên (VGRS) |
Không có |
Vành & lốp xe |
Vành & lốp xe |
Loại vành |
Mâm đúc/Alloy |
|
Kích thước lốp |
195/65R15 |
|
Lốp dự phòng |
Mâm đúc/Alloy |
Phanh |
Phanh |
Trước |
Đĩa tản nhiệt/Ventilated disc |
|
Sau |
Tang trống/Drum |
Tiêu thụ nhiên liệu |
Tiêu thụ nhiên liệu |
Kết hợp |
7.3 |
|
Trong đô thị |
10.1 |
|
Ngoài đô thị |
5.8 |