https://www.toyotatiengiang.com.vn/vnt_upload/product/03_2022/29A76DCDD2ACF73638F282A0450F2275.png
Trắng ngọc trai 086

COROLLA ALTIS 1.8HEV

  • Số chỗ ngồi
    5 chỗ
  • Kiểu dáng
    Sedan
  • Nhiên liệu
    Hybrid
  • Xuất xứ
    Xe trong nước
Thông tin khác:

+ Hộp số tự động vô cấp

+ Động cơ xăng lai điện

Giá xe
868,000,000 VND

Các mẫu Corolla Altis khác

KIA K3 2.0 PREMIUM 2022
Giá: 580,000,000 VND

Màu: Đỏ

Số Km: 23.000Km

Hộp số: Số tự động

Nhiên liệu: Xăng

ALTIS 1.8G CVT 2017
Giá: 390,000,000 VND

Màu: Đen

Số Km: 260.000Km

Hộp số: Số tự động

Nhiên liệu: Xăng

 

TOYOTA ALTIS 2022
Giá: 650,000,000 VND

Màu: Đen

Số Km: 13.000Km

ĐÃ BÁN

COROLLA ALTIS 1.8G
Giá: 719,000,000 VND

5 chỗ ngồi

Kiểu dáng Sedan

Động cơ xăng dung tích 1.798 cm3

COROLLA ALTIS 1.8V
Giá: 765,000,000 VND

5 chỗ ngồi

Hộp số tự động vô cấp

Động cơ xăng dung tích 1.798 cm3

Thư viện
Ngoại thất

Xứng tầm thượng lưu

Sự hấp dẫn đến ngay từ ánh nhìn đầu tiên với từng đường nét giản đơn, sang trọng hoàn hảo. Corolla Altis xứng đáng là thủ lĩnh những cung đường, là lựa chọn hoàn hảo để thể hiện chất riêng lẫn phục vụ công việc hiệu quả.

Ngoại thất
Đèn sương mù
Đèn sương mù
Thiết kế mặt bên xe
Thiết kế mặt bên xe
Mâm xe
Mâm xe
Nội thất

Không gian nội thất sang trọng,

tinh tế

Tận hưởng không gian hiện đại và chất đến từng góc độ, cho người lái sử thoải mái tuyệt vời. Những chuyến đi không gì là giới hạn với Corolla Altis.

Nội thất
Hộp đựng đồ tiện lợi
Hộp đựng đồ tiện lợi
Điều hòa
Điều hòa
Hàng ghế sau
Hàng ghế sau
Tính năng nổi bật
Thông số kỹ thuật
Kích thước Kích thước tổng thể bên ngoài (D x R x C) 4630x1780x1455
Kích thước tổng thể bên trong (D x R x C) N/A
Chiều dài cơ sở (mm) 2700
Chiều rộng cơ sở (Trước/ sau) (mm) N/A
Khoảng sáng gầm xe (mm) N/A
Bán kính vòng quay tối thiểu (m) N/A
Trọng lượng không tải (kg) N/A
Dung tích bình nhiên liệu (L) 43
Trọng lượng toàn tải (kg) 1830
Động cơ Loại động cơ N/A
Số xy lanh N/A
Dung tích xy lanh (cc) N/A
Tỉ số nén N/A
Hệ thống nhiên liệu N/A
Loại nhiên liệu N/A
Bố trí xy lanh N/A
Công suất tối đa (kW (Mã lực) @ vòng/phút) N/A
Mô men xoắn tối đa (Nm @ vòng/phút) N/A
Tiêu chuẩn khí thải N/A
Hệ thống ngắt/ mở động cơ tự động N/A
Hệ thống treo Trước N/A
Sau N/A
Hệ thống lái Trợ lực tay lái N/A
Hệ thống tay lái tỉ số truyền biến thiên (VGRS) N/A
Vành & lốp xe Loại vành N/A
Kích thước lốp N/A
Lốp dự phòng N/A
Phanh Trước N/A
Sau N/A
Tiêu thụ nhiên liệu Kết hợp N/A
Trong đô thị N/A
Ngoài đô thị N/A
Chính sách bảo hành | Chính sách bảo mật thông tin cá nhân | Chính sách và điều khoản
dathongbao
Giấy phép kinh doanh số : 1201522745 | cấp ngày : 29/12/2016 | Cơ quan cấp: Sở kế hoạch và đầu tư tỉnh Tiền Giang
suncity oxbet bk8 s666 11bet zbet lode88 12bet nbet hb88 kubet77 fcb8 k8 mig8 top88 sbobet vnloto onebox63 vwin bet69 zowin win2888 sun hotlive bet168 ibet888 33win bong99 kubet w88 bong88 m88 vn88 xoso66 vobo88 binh88 jdb666 corona888 kimlong90 hb88g pua88 dd7 8xbet