https://www.toyotatiengiang.com.vn/vnt_upload/product/09_2023/yaris-trang-ngoc-trai-den-2PS.png
Trắng ngọc trai/đen 2PS

YARIS CROSS

  • Kiểu dáng
    SUV
  • Nhiên liệu
    Xăng
  • Xuất xứ
    Xe nhập khẩu
Thông tin khác:
Số tự động vô cấp
Giá xe
662,000,000 VND

Các mẫu Yaris Cross khác

YARIS CROSS HEV
Giá: 765,000,000 VND

5 chỗ ngồi

Hộp số tự động vô cấp

Động cơ Hybrid

Thư viện
Ngoại thất

CUỐN HÚT MỌI ÁNH NHÌN

Yaris thế hệ mới với thiết kế đột phá, ấn tượng, dáng vẻ năng động và cá tính mang đến cảm giác đầy kiêu hãnh và tự hào khi sở hữu một dòng xe đậm dấu ấn riêng

Ngoại thất
Đuôi xe
Đuôi xe
Gương chiếu hậu
Gương chiếu hậu
Mâm xe
Mâm xe
Cụm đèn trước
Cụm đèn trước
Đầu xe
Đầu xe
Nội thất

NỘI THẤT TINH TẾ

KHÔNG GIAN THOÁNG ĐÃNG

Thiết kế sang trọng với ghế da đẳng cấp và tông màu be trẻ trung, thân thiện

Nội thất
Sạc không dây
Sạc không dây
Màn hình giải trí trung tâm
Màn hình giải trí trung tâm
Phanh đỗ điện tử
Phanh đỗ điện tử
Đèn trang trí khoang lái
Đèn trang trí khoang lái
Màn hình hiển thị đa thông tin
Màn hình hiển thị đa thông tin
Khoang hành khách
Khoang hành khách
Tính năng nổi bật
Hộp số
Hộp số tự động vô cấp kép (D-CVT) mang lại trải nghiệm lái mạnh mẽ, vô cùng êm ái và đặc biệt ...
Động cơ
Trang bị động cơ 2NR-VE mạnh mẽ, bền bỉ, ổn định, với công suất cực đại đạt 105Hp.
Bán kính vòng quay tối thiểu
Bán kính vòng quay tối thiểu chỉ 5.2m cho phép di chuyển dễ dàng và linh hoạt trong đô thị, hoặc trong ...
Thông số kỹ thuật
Kích thước Kích thước tổng thể bên ngoài (D x R x C) 4310 x 1770 x 1655
Kích thước tổng thể bên trong (D x R x C) N/A
Chiều dài cơ sở (mm) 2620
Chiều rộng cơ sở (Trước/ sau) (mm) N/A
Khoảng sáng gầm xe (mm) 210
Bán kính vòng quay tối thiểu (m) 5.2
Trọng lượng không tải (kg) 1175
Dung tích bình nhiên liệu (L) 42
Trọng lượng toàn tải (kg) 1575
Động cơ Loại động cơ 2NR-VE
Số xy lanh 4
Dung tích xy lanh (cc) 1496
Tỉ số nén 11.5
Hệ thống nhiên liệu Phun xăng điện tử
Loại nhiên liệu Xăng
Bố trí xy lanh Thẳng hàng
Công suất tối đa (kW (Mã lực) @ vòng/phút) (78) 105 @ 6000
Mô men xoắn tối đa (Nm @ vòng/phút) 138 @ 4200
Tiêu chuẩn khí thải Euro 5 & thiết bị cảm biến khí thải
Hệ thống ngắt/ mở động cơ tự động N/A
Hệ thống treo Trước MarPherson với thanh cân bằng
Sau Dạng thanh xoắn với thanh cân bằng
Hệ thống lái Trợ lực tay lái Trợ lực điện
Hệ thống tay lái tỉ số truyền biến thiên (VGRS) N/A
Vành & lốp xe Loại vành Hợp kim
Kích thước lốp 215/55R18
Lốp dự phòng N/A
Phanh Trước Đĩa
Sau Đĩa
Tiêu thụ nhiên liệu Kết hợp 5.95
Trong đô thị 7.41
Ngoài đô thị 5.1
Chính sách bảo hành | Chính sách bảo mật thông tin cá nhân | Chính sách và điều khoản
dathongbao
Giấy phép kinh doanh số : 1201522745 | cấp ngày : 29/12/2016 | Cơ quan cấp: Sở kế hoạch và đầu tư tỉnh Tiền Giang