Giá: 765,000,000 VND
5 chỗ ngồi
Hộp số tự động vô cấp
Động cơ Hybrid
Giá: 650,000,000 VND
5 chỗ ngồi
Hộp số tự động vô cấp
Động cơ xăng
5 chỗ ngồi
Hộp số tự động vô cấp
Động cơ Hybrid
5 chỗ ngồi
Hộp số tự động vô cấp
Động cơ xăng
CUỐN HÚT MỌI ÁNH NHÌN
Yaris thế hệ mới với thiết kế đột phá, ấn tượng, dáng vẻ năng động và cá tính mang đến cảm giác đầy kiêu hãnh và tự hào khi sở hữu một dòng xe đậm dấu ấn riêng
NỘI THẤT TINH TẾ
KHÔNG GIAN THOÁNG ĐÃNG
Thiết kế sang trọng với ghế da đẳng cấp và tông màu be trẻ trung, thân thiện
Kích thước | Kích thước tổng thể bên ngoài (D x R x C) | N/A |
Kích thước tổng thể bên trong (D x R x C) | N/A | |
Chiều dài cơ sở (mm) | N/A | |
Chiều rộng cơ sở (Trước/ sau) (mm) | N/A | |
Khoảng sáng gầm xe (mm) | N/A | |
Bán kính vòng quay tối thiểu (m) | N/A | |
Trọng lượng không tải (kg) | N/A | |
Dung tích bình nhiên liệu (L) | N/A | |
Trọng lượng toàn tải (kg) | N/A | |
Động cơ | Loại động cơ | N/A |
Số xy lanh | N/A | |
Dung tích xy lanh (cc) | N/A | |
Tỉ số nén | N/A | |
Hệ thống nhiên liệu | N/A | |
Loại nhiên liệu | N/A | |
Bố trí xy lanh | N/A | |
Công suất tối đa (kW (Mã lực) @ vòng/phút) | N/A | |
Mô men xoắn tối đa (Nm @ vòng/phút) | N/A | |
Tiêu chuẩn khí thải | N/A | |
Hệ thống ngắt/ mở động cơ tự động | N/A | |
Hệ thống treo | Trước | N/A |
Sau | N/A | |
Hệ thống lái | Trợ lực tay lái | N/A |
Hệ thống tay lái tỉ số truyền biến thiên (VGRS) | N/A | |
Vành & lốp xe | Loại vành | N/A |
Kích thước lốp | N/A | |
Lốp dự phòng | N/A | |
Phanh | Trước | N/A |
Sau | N/A | |
Tiêu thụ nhiên liệu | Kết hợp | N/A |
Trong đô thị | N/A | |
Ngoài đô thị | N/A |