TOYOTA FORTUNER - KIẾN TẠO HÀNH TRÌNH
COROLLA CROSS
Thứ bảy, 15/12/2018, 11:48

Giá Xe toyta Innova mới nhất 12/2018 có giá từ 771,000,000 VND

 

Toyota Innova hiện đang làm mưa làm gió ở thị trường Việt Nam trong phân khúc xe MPV. Toyota Innova là dòng xe MPV nhỏ gọn. Toyota Innova được ra mắt lần đầu tiên  vào năm 2004 tại Indonesia nhằm thay thế Zace Surf trước đó.Còn ở thị trường Việt Nam Toyota Innova được ra mắt vào năm 2006.

Giá xe Toyota Innova tại Toyota Tiền Giang là bao nhiêu?

 

Tại Tiền Giang Toyota Innova hiện tại có 4 phiên bản:

TOYOTA INNOVA 2.0V

TOYOTA INNOVA VENTURER

TOYOTA  INNOVA 2.0G

TOYOTA  INNOVA 2.0E

Xem xhi tiết tại: Toyota Innova

cac-dong-xe-toyota-inova
Giá Xe toyta Innova mới nhất 12/2018

 

Giá xe Toyota Innova 2.0V 2018 tại Tiền Giang.

Đây là phiên bản số tự động cao cấp nhất của Toyota Innova 2018 được ra mắt với sự đột phá về công nghệ và những tính năng ưu việt đi kèm.

Toyota Innova 2.0V rất phù hợp cho gia dình có thu nhập cao và cần một chiếc xe với hộp số tự động, đầy đủ tiện nghi và sang trọng nhưng vẫn giữ được sự bền bỉ.

Giá xe Toyota Innova 2.0V: sản phẩm này được tung ra thị trường với mức giá  971,000,000 VND

gia_xe_toyota_Innova_2-0v
Toyota Innova 2.0V

 

Động cơ -  Khung xe Toyota Innova 2.0V

Kích thước

Kích thước tổng thể bên ngoài (D x R x C)

4735x1830x1795

 

Kích thước tổng thể bên trong (D x R x C)

2600x1490x1245

 

Chiều dài cơ sở (mm)

2750

 

Chiều rộng cơ sở (Trước/ sau) (mm)

1540/1540

 

Khoảng sáng gầm xe (mm)

178

 

Bán kính vòng quay tối thiểu (m)

5.4

 

Trọng lượng không tải (kg)

1755

 

Dung tích bình nhiên liệu (L)

70

Động cơ

Loại động cơ

1TR-FE, DOHC, Dual VVT-I

 

Số xy lanh

4

 

Dung tích xy lanh (cc)

1998

 

Tỉ số nén

10.4

 

Hệ thống nhiên liệu

Phun xăng điện tử/ Electronic fuel injection

 

Loại nhiên liệu

Xăng/Petrol

 

Bố trí xy lanh

Thẳng hàng/In line

 

Công suất tối đa (kW (Mã lực) @ vòng/phút)

102 (137)/5600

 

Mô men xoắn tối đa (Nm @ vòng/phút)

183/4000

 

Tiêu chuẩn khí thải

N/A

 

Hệ thống ngắt/ mở động cơ tự động

N/A

 

Hệ thống treo

Tay đòn kép/Double wishbone

 

Nội thất

Tay lái

Loại tay lái

3 chấu/3-spoke

 

Chất liệu

Bọc da, mạ bạc/ Leather, silver ornamentation

 

Nút bấm điều khiển tích hợp

Điều chỉnh âm thanh, màn hình hiển thị đa thông tin, đàm thoại rảnh tay/ Audio switch, MID, hands-free phone

 

Điều chỉnh

Chỉnh tay 4 hướng/ Manual tilt & telescopic

 

Lẫy chuyển số

Không có/Without

 

Bộ nhớ vị trí

Không có/Without

Cụm đồng hồ

Loại đồng hồ

Optitron

 

Đèn báo chế độ Eco

Có/With

 

Chức năng báo lượng tiêu thụ nhiên liệu

Có/With

 

Chức năng báo vị trí cần số

Có/With

 

Màn hình hiển thị đa thông tin

Có (màn hình màu TFT 4.2"")/ With (color TFT 4.2"")

 

Ngoại Thất

Cụm đèn trước

Đèn chiếu gần

LED dạng thấu kính/ LED Projector

 

Đèn chiếu xa

Halogen phản xạ đa hướng/ Halogen multi reflector

 

Hệ thống nhắc nhở đèn sáng

Không có/Without

Cụm đèn sau

Loại đèn

Bóng thường/Bulb

Đèn sương mù

Trước

Có/With

 

Sau

Không có/Without

 

Tiện nghi

Hệ thống điều hòa

Trước

Tự động 2 giàn lạnh, có cửa gió tự động phía sau/Auto A/C, auto rear cooler

 

Sau

Có/With

Hệ thống âm thanh

Đầu đĩa

DVD cảm ứng 7"/7" touch screen DVD

 

Số loa

6

 

Cổng kết nối AUX

Có/With

 

Cổng kết nối USB

Có/With

 

Kết nối Bluetooth

Có/With

 

Giá xe Toyota  Innova Venturer

Phiên bản Venturer 2018 được Toyota ra mắt và năm 1/11/2017  là phiên bản cải tiến của Innova 2017 với nhiều đặc điểm nổi bật: khung gầm, ngoại thất, nội thất, khả năng vận hành, đặt biệt là khả năng an toàn được nâng cao với công nghệ cân bằng điện tử (VSC).

gia_xe_toyota_Innova_Venturer
Giá xe Toyota Innova

Giá xe Toyota Innova Venturer 2018: 878,000,000 VND

Động cơ và khung xe

Kích thước

Kích thước tổng thể bên ngoài (D x R x C)

4735x1830x1795

 

Kích thước tổng thể bên trong (D x R x C)

2600x1490x1245

 

Chiều dài cơ sở (mm)

2750

 

Chiều rộng cơ sở (Trước/ sau) (mm)

1540/1540

 

Khoảng sáng gầm xe (mm)

178

 

Bán kính vòng quay tối thiểu (m)

5.4

 

Trọng lượng không tải (kg)

1755

 

Dung tích bình nhiên liệu (L)

70

Động cơ

Loại động cơ

1TR-FE, DOHC, Dual VVT-I

 

Số xy lanh

4

 

Dung tích xy lanh (cc)

1998

 

Tỉ số nén

10.4

 

Hệ thống nhiên liệu

Phun xăng điện tử/ Electronic fuel injection

 

Loại nhiên liệu

Xăng/Petrol

 

Bố trí xy lanh

Thẳng hàng/In line

 

Công suất tối đa (kW (Mã lực) @ vòng/phút)

102 (137)/5600

 

Mô men xoắn tối đa (Nm @ vòng/phút)

183/4000

 

Tiêu chuẩn khí thải

Euro 4

 

Hệ thống ngắt/ mở động cơ tự động

N/A

 

Hệ thống treo

N/A

 

 

Nội Thất

Tay lái

Loại tay lái

3 chấu/3-spoke

 

Chất liệu

Bọc da, mạ bạc/ Leather, silver ornamentation

 

Nút bấm điều khiển tích hợp

Điều chỉnh âm thanh, màn hình hiển thị đa thông tin, đàm thoại rảnh tay/ Audio switch, MID, hands-free phone

 

Điều chỉnh

Chỉnh tay 4 hướng/ Manual tilt & telescopic

 

Lẫy chuyển số

Không có/Without

 

Bộ nhớ vị trí

Không có/Without

Cụm đồng hồ

Loại đồng hồ

Optitron

 

Đèn báo chế độ Eco

Có/With

 

Chức năng báo lượng tiêu thụ nhiên liệu

Có/With

 

Chức năng báo vị trí cần số

Có/With

 

Màn hình hiển thị đa thông tin

Có (màn hình màu TFT 4.2"")/ With (color TFT 4.2"")

 

Ngoại thất

Cụm đèn trước

Đèn chiếu gần

Halogen phản xạ đa hướng/ Halogen multi reflector

 

Đèn chiếu xa

Halogen phản xạ đa hướng/ Halogen multi reflector

 

Hệ thống nhắc nhở đèn sáng

Không có/Without

Cụm đèn sau

Loại đèn

Bóng thường/Bulb

Đèn sương mù

Trước

Có/With

 

Sau

Không có/Without

 

Tiện nghi

Hệ thống điều hòa

Trước

Tự động 2 giàn lạnh, có cửa gió tự động phía sau/Auto A/C, auto rear cooler

 

Sau

Có/With

Hệ thống âm thanh

Đầu đĩa

DVD cảm ứng 7"/7" touch screen DVD

 

Số loa

6

 

Cổng kết nối AUX

Có/With

 

Cổng kết nối USB

Có/With

 

Kết nối Bluetooth

Có/With

 

Giá Toyota  Innova 2.0G

Đây là phiên bản số tự động với 8 chổ ngồi, kích thước khá tương đồng với 2 bản trên.

gia_xe_toyota_Innova_2-0G
Giá xe Toyota Innova 2.0G

Giá Toyota Innova 2.0G: 847,000,000 VND

Động cơ và khung xe

Kích thước

Kích thước tổng thể bên ngoài (D x R x C)

4735x1830x1795

 

Kích thước tổng thể bên trong (D x R x C)

2600x1490x1245

 

Chiều dài cơ sở (mm)

2750

 

Chiều rộng cơ sở (Trước/ sau) (mm)

1540/1540

 

Khoảng sáng gầm xe (mm)

178

 

Bán kính vòng quay tối thiểu (m)

5.4

 

Trọng lượng không tải (kg)

2370

 

Dung tích bình nhiên liệu (L)

70

Động cơ

Loại động cơ

1TR-FE, DOHC, Dual VVT-I

 

Số xy lanh

4

 

Dung tích xy lanh (cc)

1998

 

Tỉ số nén

10.4

 

Hệ thống nhiên liệu

Phun xăng điện tử/ Electronic fuel injection

 

Loại nhiên liệu

Xăng/Petrol

 

Bố trí xy lanh

Thẳng hàng/In line

 

Công suất tối đa (kW (Mã lực) @ vòng/phút)

102 (137)/5600

 

Mô men xoắn tối đa (Nm @ vòng/phút)

183 / 4000

 

Tiêu chuẩn khí thải

Euro 4

 

Hệ thống ngắt/ mở động cơ tự động

N/A

 

Hệ thống treo

N/A

 

Nội thất

Tay lái

Loại tay lái

3 chấu/3-spoke

 

Chất liệu

Urethane, mạ bạc/ Urethane, silver ornamentation

 

Nút bấm điều khiển tích hợp

Hệ thống âm thanh, điện thoại rảnh tay & màn hình hiển thi đa thông tin

 

Điều chỉnh

Chỉnh tay 4 hướng/ Manual tilt & telescopic

 

Lẫy chuyển số

Không có/Without

 

Bộ nhớ vị trí

Không có/Without

Cụm đồng hồ

Loại đồng hồ

Optitron

 

Đèn báo chế độ Eco

Có/With

 

Chức năng báo lượng tiêu thụ nhiên liệu

Có/With

 

Chức năng báo vị trí cần số

Có/With

 

Màn hình hiển thị đa thông tin

Có (màn hình màu TFT 4.2"")/ With (color TFT 4.2"")

 

Ngoại thất:

Cụm đèn trước

Đèn chiếu gần

Halogen phản xạ đa hướng/ Halogen multi reflector

 

Đèn chiếu xa

Halogen phản xạ đa hướng/ Halogen multi reflector

 

Hệ thống nhắc nhở đèn sáng

Không có/Without

Cụm đèn sau

Loại đèn

Bóng thường/Bulb

Đèn sương mù

Trước

Có/With

 

Sau

Không có/Without

Tiện nghi

Hệ thống điều hòa

Trước

Tự động 2 giàn lạnh, có cửa gió tự động phía sau/Auto A/C, auto rear cooler

 

Sau

Có/With

Hệ thống âm thanh

Đầu đĩa

DVD cảm ứng 7"/7" touch screen DVD

 

Số loa

6

 

Cổng kết nối AUX

Có/With

 

Cổng kết nối USB

Có/With

 

Kết nối Bluetooth

Có/With

 

Giá Toyota  Innova 2.0E

Đây là mẫu xe rẻ nhất và bán chạy nhất trong 4 phiên bản của Toyota Innova trong năm 2018

Toyota Innova 2.0E có giá : 771,000,000 Vnd

gia_xe_toyota_Innova_2-0E
Giá xe toyota

 

Động cơ – Khung xe

Kích thước

Kích thước tổng thể bên ngoài (D x R x C)

4735x1830x1795

 

Kích thước tổng thể bên trong (D x R x C)

2600x1490x1245

 

Chiều dài cơ sở (mm)

2750

 

Chiều rộng cơ sở (Trước/ sau) (mm)

1540/1540

 

Khoảng sáng gầm xe (mm)

178

 

Bán kính vòng quay tối thiểu (m)

5.4

 

Trọng lượng không tải (kg)

1755

 

Dung tích bình nhiên liệu (L)

70

Động cơ

Loại động cơ

1TR-FE, DOHC, Dual VVT-I

 

Số xy lanh

4

 

Dung tích xy lanh (cc)

1998

 

Tỉ số nén

10.4

 

Hệ thống nhiên liệu

Phun xăng điện tử/ Electronic fuel injection

 

Loại nhiên liệu

Xăng/Petrol

 

Bố trí xy lanh

Thẳng hàng/In line

 

Công suất tối đa (kW (Mã lực) @ vòng/phút)

102 (137)/5600

 

Mô men xoắn tối đa (Nm @ vòng/phút)

183/4000

 

Tiêu chuẩn khí thải

Euro 4

 

Hệ thống ngắt/ mở động cơ tự động

N/A

 

Hệ thống treo

N/A

 

Nội thất

Tay lái

Loại tay lái

3 chấu/3-spoke

 

Chất liệu

Urethane, mạ bạc/ Urethane, silver ornamentation

 

Nút bấm điều khiển tích hợp

Điều chỉnh âm thanh, màn hình hiển thị đa thông tin, đàm thoại rảnh tay/ Audio switch, MID, hands-free phone

 

Điều chỉnh

Chỉnh tay 4 hướng/ Manual tilt & telescopic

 

Lẫy chuyển số

Không có/Without

 

Bộ nhớ vị trí

Không có/Without

Cụm đồng hồ

Loại đồng hồ

Analog

 

Đèn báo chế độ Eco

Có/With

 

Chức năng báo lượng tiêu thụ nhiên liệu

Có/With

 

Chức năng báo vị trí cần số

Không có/Without

 

Màn hình hiển thị đa thông tin

Có (màn hình đơn sắc)/ With (monochrome dot)

 

Ngoại thất

Cụm đèn trước

Đèn chiếu gần

Halogen phản xạ đa hướng/ Halogen multi reflector

 

Đèn chiếu xa

Halogen phản xạ đa hướng/ Halogen multi reflector

 

Hệ thống nhắc nhở đèn sáng

Không có/Without

Cụm đèn sau

Loại đèn

LED

Đèn sương mù

Trước

Có/With

 

Sau

Không có/Without

 

Tiện nghi

Hệ thống điều hòa

Trước

Chỉnh tay, 2 giàn lạnh/ Manual AC,auto rear cooler

 

Sau

Có/With

Hệ thống âm thanh

Đầu đĩa

CD

 

Số loa

6

 

Cổng kết nối AUX

Có/With

 

Cổng kết nối USB

Có/With

 

Kết nối Bluetooth

Không có/Without

 

Quý khách hàng có thể liên hệ trực Toyota Tiền Giang để được tư vấn chi tiết nhất.

Website: http://toyotatiengiang.com.vn

Hotline: (0273) 363 6699

Email: info@toyotatiengiang.com.vn

 

Chính sách bảo hành | Chính sách bảo mật thông tin cá nhân | Chính sách và điều khoản
dathongbao
Giấy phép kinh doanh số : 1201522745 | cấp ngày : 29/12/2016 | Cơ quan cấp: Sở kế hoạch và đầu tư tỉnh Tiền Giang